Nghĩa Của Từ : Book | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: book Best translation match:
English Vietnamese
book * danh từ - sách =old book+ sách cũ =to writer a book+ viết một cuốn sách =book of stamps+ một tập tem =book I+ tập 1 - (số nhiều) sổ sách kế toán - (the book) kinh thánh !to be someone's bad books - không được ai ưa !to be someone's good book - được ai yêu mến !to bring someone to book - hỏi tội và trừng phạt ai !to know something like a book - (xem) know !to speak by the book - nói có sách, mách có chứng !to suit one's book - hợp với ý nguyện của mình !to speak (talk) like a book - nói như sách !to take a leat out of someone's book - (xem) leaf * ngoại động từ - viết vào vở; ghi vào vở - ghi tên (người mua về trước) - ghi địa chỉ (để chuyển hàng) - giữ (chỗ) trước, mua về trước) =to book searts for the threatre+ mua vé trước để đi xem hát - lấy vé (xe lửa...) !I am booked - tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi
Probably related with:
English Vietnamese
book cd ; cho ; conan ; cuô ́ n sa ́ ch ; cuô ́ n sách ; cuốc sách ; cuốn chặng đường thánh giá ; cuốn cuốn sách ; cuốn mới ; cuốn sách ; cuốn sổ ; cuốn ; cây ; còng ; của ; danh bạ ; danh ; hãy xét ; hãy đặt ; ký ; mắt ; mở ; n quyê ̉ n sa ́ ch ; người viết sách ; những quyển ; no ́ ha ̉ ; no ́ ; nào quyển sách ; nó ; nô ̣ p sa ́ ch ; phẩm ; quy ; quyên sách ; quyển sách gì ; quyển sách nào ; quyển sách nào đó ; quyển sách ; quyển sổ ; quyển truyện ; quyển ; sa ́ ch cu ; sa ́ ch cu ̉ a ; sa ́ ch ; sa ́ ; sách của mình ; sách của ; sách là ; sách lại ; sách mà ; sách mượn ; sách nào ; sách nào đó ; sách này ; sách này đặt ra ; sách này đặt ; sách rồi ; sách sẽ ; sách thì ; sách thường ; sách về ; sách vỡ ; sách ; sách đó ; sách ấy ; sơ ; sổ ghi ; sổ hẹn ; sổ tay ; sổ ; t cuô ́ n sa ́ ch ; tess ; thi ; thiện cuốn sách ; trong sách ; truyện ; tài ; tủ sách ; viết sách ; viết ; đo ́ ; đặt phòng ; đặt ; đề ; đọc chuyện ; đọc sách ; ̀ cuô ́ n sa ́ ch ; ̀ sa ́ ch ; ́ ch truyê ̣ n đo ́ ; ́ ch ; ́ cuô ́ n sa ́ ch ; ́ n sa ́ ch cu ; ́ n sa ́ ch na ; ́ n sa ́ ch ; ́ sa ́ ch ; ́ ; ̉ n ;
book cd ; cho ; conan ; cuô ́ n sách ; cuốc sách ; cuốn chặng đường thánh giá ; cuốn cuốn sách ; cuốn mới ; cuốn sách ; cuốn sổ ; cuốn ; còng ; danh bạ ; danh ; hãy xét ; hãy đặt ; ký ; lĩnh ; mắt ; mở ; người viết sách ; những quyển ; no ́ ha ̉ ; no ́ ; nào quyển sách ; nó ; phẩm ; quyên sách ; quyển sách gì ; quyển sách nào ; quyển sách nào đó ; quyển sách ; quyển sổ ; quyển truyện ; quyển ; sa ́ ch cu ; sa ́ ch ; sa ́ ; sách của mình ; sách của ; sách là ; sách lại ; sách mà ; sách mượn ; sách nào ; sách nào đó ; sách này ; sách này đặt ra ; sách này đặt ; sách rồi ; sách sẽ ; sách thì ; sách thường ; sách về ; sách vỡ ; sách ; sách đó ; sách ấy ; sơ ; sổ ghi ; sổ hẹn ; sổ tay ; sổ ; tess ; thi ; thiện cuốn sách ; trong sách ; truyện ; tài ; tắc ; tủ sách ; viết sách ; viết ; đo ́ ; đặt phòng ; đặt ; đề tài này ; đề tài ; đề ; đọc chuyện ; đọc sách ; đọc ; ̀ sa ́ ch ; ́ n sa ́ ch ; ́ sa ́ ch ; ̉ n ;
May be synonymous with:
English English
book; volume physical objects consisting of a number of pages bound together
book; record; record book a compilation of the known facts regarding something or someone
book; playscript; script a written version of a play or other dramatic composition; used in preparing for a performance
book; account book; book of account; ledger; leger a record in which commercial accounts are recorded
book; rule book a collection of rules or prescribed standards on the basis of which decisions are made
book; bible; christian bible; good book; holy scripture; holy writ; scripture; word; word of god the sacred writings of the Christian religions
book; hold; reserve arrange for and reserve (something for someone else) in advance
May related with:
English Vietnamese
a b c - book * danh từ - sách vỡ lòng, sách học vần
bank-book * danh từ - sổ ghi tiền gửi ngân hàng
black book * danh từ - (như) black-list !to be in someone's black books - không được ai ưa
blue-book * danh từ - sách xanh (báo cáo của nghị viện hay hội đồng tư vấn Hoàng gia) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sách xanh (ghi những chi tiết về thân thế viên chức trong chính phủ Mỹ)
book ends * danh từ - ke giữ sách
book house * danh từ - nhà xuất bản
book-club * danh từ - hội những người yêu sách
book-hunter * danh từ - người thích lùng mua sách quý
book-keeper * danh từ - nhân viên kế toán
book-keeping * danh từ - kế toán =book-keeping by single entry+ kế toán đơn =book-keeping by double entry+ kế toán kép
book-learned * tính từ - có trí thức sách vở
book-learning -lore) /'buklɔ:/ * danh từ - trí thức sách vở
book-lore -lore) /'buklɔ:/ * danh từ - trí thức sách vở
book-maker * danh từ - người soạn sách ((thường) để làm tiền) - (như) bookie
book-mark * danh từ - dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách)
book-marker * danh từ - dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách)
book-plate * danh từ - nhãn sở hữu sách (ghi tên người có sách)
book-shelf * danh từ - giá để sách, kệ sách
book-work * danh từ - công việc sách vở, sự nghiên cứu sách
cash-book * danh từ - sổ quỹ
chap-book * danh từ - sách văn học dân gian (vè, thơ ca...) bán rong
cheque-book * danh từ - sổ séc
class-book * danh từ - sách học, sách giáo khoa
closed book * danh từ - điều biết rất ít, điều mù tịt =nuclear physics is a closed book to me+ vật lý nguyên tử là điều mù tịt đối với tôi
commonplace-book * danh từ - sổ tay
cook-book * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cookery-book
cookery-book * danh từ - sách dạy nấu ăn
copy-book * danh từ - vở, tập viết !to blot one's copy-book - (thông tục) tự làm ô danh, tự làm mang tiếng !copy-book morals; copy-book maxims - những câu châm ngôn để cho trẻ em tập viết - những câu châm ngôn sáo, cũ rích !copy-book of verses - tập thơ ngắn dùng làm bài tập ở trường
day-book * danh từ - (kế toán) sổ nhật ký
drill-book * danh từ, (quân sự) - điều lệ tập luyện - lý thuyết quân sự
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Book Nghĩa Tiếng Việt Là Gì