THIS IS A BOOK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THIS IS A BOOK Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðis iz ə bʊk]this is a book [ðis iz ə bʊk] đây là cuốn sáchthis is the bookđây là quyển sáchthis is a bookđây là một cuốn sách viếtthis is a bookcuốn sách này viếtthis bookđây là một quyển sách viết
Ví dụ về việc sử dụng This is a book trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
this book is writtencuốn sách này được viếtquyển sách này được viếtcuốn sách nàythis book is notcuốn sách này không phải làthis is the first bookđây là cuốn sách đầu tiênthis book is for youcuốn sách nàylà dành cho bạnthis book is verycuốn sách này rấtthis book is aboutcuốn sách nàylà vềthis book is onecuốn sách nàylà mộtthis book is intendedcuốn sách này dànhcuốn sách này được thiết kếthis book is designedcuốn sách này được thiết kếthis book is the resultcuốn sách nàylà kết quảthis book is basedcuốn sách này dựathis book is alsocuốn sách này cũng đượcwhy is this booktại sao cuốn sách này lạithis is the book youđây là cuốn sách bạnthis is the best bookđây là cuốn sách hay nhấtthis book is a collectioncuốn sách nàylà tập hợpthis book is availablecuốn sách này có sẵnthis book is allcuốn sách nàylà tất cảthis is a great bookđây là mộtcuốn sách tuyệt vờithis book is filledcuốn sách này chứa đầyThis is a book trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - c'est un livre
- Người đan mạch - dette er en bog
- Thụy điển - det här är en bok
- Na uy - dette er en bok
- Hà lan - dit is een boek
- Tiếng ả rập - هذا كتاب
- Hàn quốc - 이 책은
- Tiếng nhật - この本は
- Kazakhstan - бұл кітап
- Tiếng slovenian - to je knjiga
- Ukraina - це книга
- Tiếng do thái - זהו ספר
- Người hy lạp - αυτό είναι ένα βιβλίο
- Người hungary - ez a könyv
- Người serbian - ovo je knjiga
- Tiếng slovak - je to kniha
- Người ăn chay trường - това е книга
- Urdu - یہ کتاب
- Tiếng rumani - aceasta este o carte
- Người trung quốc - 这是一本
- Tiếng tagalog - ito ay isang libro
- Thổ nhĩ kỳ - bu bir kitap
- Tiếng hindi - यह किताब
- Đánh bóng - to jest księga
- Séc - tohle je kniha
- Tiếng mã lai - ini adalah buku
- Thái - นี่คือหนังสือ
- Bồ đào nha - este é um livro
- Tiếng phần lan - tämä on kirja
- Tiếng croatia - ovo je knjiga
- Tiếng nga - это книга
Từng chữ dịch
thisđiều nàythisdanh từthisthếisđộng từđượcbịistrạng từđangrấtislà mộtbookcuốn sáchbookdanh từsáchbooksổbookđộng từđặtbeđộng từbịcóbetrạng từđangrất this is a bitthis is a carTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt this is a book English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Book Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Book - Wiktionary Tiếng Việt
-
BOOK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của "book" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ Book - Từ điển Anh - Việt
-
Books - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
-
Book Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Book Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
BOOK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ : Book | Vietnamese Translation
-
Books Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
BOOK Là Gì? Từ Vựng Và Các Thành Ngữ Với Book - Wiki Tiếng Anh
-
BOOK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
Book Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
BOOK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển ...