THIS IS A BOOK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

THIS IS A BOOK Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðis iz ə bʊk]this is a book [ðis iz ə bʊk] đây là cuốn sáchthis is the bookđây là quyển sáchthis is a bookđây là một cuốn sách viếtthis is a bookcuốn sách này viếtthis bookđây là một quyển sách viết

Ví dụ về việc sử dụng This is a book trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is a book about computers.Đây là sách về máy tính.Although I think this is a book for adults.Vì tôi nghĩ, đây là một quyển sách dành cho người lớn.This is a book about friendship.Một cuốn sách về tình bạn.It could be said that this is a book about the theology of history.Có thể nói rằng đây là cuốn sách về thần học lịch sử.This is a book about my mother.Đây là một cuốn sách viết về mẹ.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từthe first booka good bookred bookold booksnew booksfavorite booka comic bookthe comic booka great bookan open bookHơnSử dụng với động từreading booksreading a bookreading this bookwrote the bookreading the bookwriting booksa book called wrote a bookbased on the bookbuy booksHơnSử dụng với danh từauthor of the bookthousands of bookshundreds of booksbook of the law one of those booksbooks for children books of the bible types of bookskind of bookone of the booksHơnI thought,"This is a book from heaven!".Cô bảo họ,“ Hì, đây là quyển sách từ Thiên Đàng”.This is a book that you must buy.Đây là quyển sách bạn nên mua.This is a book about war.Đây là một quyển sách viết về chiến tranh.This is a book you must have!Chính là cuốn sách mà bạn cần phải có!This is a book about youth.Đây là quyển sách viết về những người trẻ.This is a book about Sunshine.Đây là một cuốn sách viết về hành hương.This is a book about practice.Đây là một quyển sách viết về thực hành.This is a book about a dream.Cuốn sách này viết về một giấc mơ.This is a book that stayed with me.Đây là một quyển sách lưng chừng với mình.This is a book beloved by many.Đây là một quyển sách mà rất nhiều người thích.This is a book which leads to action.Đây là một quyển sách hướng đến hành động.This is a book that has been thoroughly.Đây là quyển sách đã đi sâu vào.This is a book that everybody should read.”.Là quyển sách mà bất cứ ai cũng nên đọc”.This is a book, it's called the Codex Leicester.Cuốn sách này có tên là Codex Leicester.This is a book about the French Revolution.Đó là cuốn sách viết về cuộc Đại cách mạng Pháp.This is a book about the power of women.Đây là một cuốn sách viết về quyền của người phụ nữ….This is a book I am looking forward to very much.Đây là quyển sách mà tôi rất mong đợi.This is a book I have to have in my collection.Đây là cuốn sách buộc phải có trong bộ sưu tập của tôi.This is a book that I want to order for my son.Tôi viết cuốn sách nàymuốn dành tặng cho con trai mình.This is a book you could study for quite some time.Đây là quyển sách mà bạn có thể nghiền ngẫm rất lâu.This is a book which should be read atleast 10 times.Một cuốn sách tuyệt vời nên được đọc ít nhất 10 lần.This is a book that I have read and re-read many times.Đây là cuốn sách tôi đã đọc và thường đọc đi đọc lại nhiều lần.This is a book that I'm happy to have in my collection.Đó là cuốn sách tôi rất mong muốn có trong bộ sưu tập của mình.This is a book every parent or to-be parent should read.Một cuốn sách mà bất cứ cha mẹ hay người con nào cũng nên đọc.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0461

Xem thêm

this book is writtencuốn sách này được viếtquyển sách này được viếtcuốn sách nàythis book is notcuốn sách này không phải làthis is the first bookđây là cuốn sách đầu tiênthis book is for youcuốn sách nàylà dành cho bạnthis book is verycuốn sách này rấtthis book is aboutcuốn sách nàylà vềthis book is onecuốn sách nàylà mộtthis book is intendedcuốn sách này dànhcuốn sách này được thiết kếthis book is designedcuốn sách này được thiết kếthis book is the resultcuốn sách nàylà kết quảthis book is basedcuốn sách này dựathis book is alsocuốn sách này cũng đượcwhy is this booktại sao cuốn sách này lạithis is the book youđây là cuốn sách bạnthis is the best bookđây là cuốn sách hay nhấtthis book is a collectioncuốn sách nàylà tập hợpthis book is availablecuốn sách này có sẵnthis book is allcuốn sách nàylà tất cảthis is a great bookđây là mộtcuốn sách tuyệt vờithis book is filledcuốn sách này chứa đầy

This is a book trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người pháp - c'est un livre
  • Người đan mạch - dette er en bog
  • Thụy điển - det här är en bok
  • Na uy - dette er en bok
  • Hà lan - dit is een boek
  • Tiếng ả rập - هذا كتاب
  • Hàn quốc - 이 책은
  • Tiếng nhật - この本は
  • Kazakhstan - бұл кітап
  • Tiếng slovenian - to je knjiga
  • Ukraina - це книга
  • Tiếng do thái - זהו ספר
  • Người hy lạp - αυτό είναι ένα βιβλίο
  • Người hungary - ez a könyv
  • Người serbian - ovo je knjiga
  • Tiếng slovak - je to kniha
  • Người ăn chay trường - това е книга
  • Urdu - یہ کتاب
  • Tiếng rumani - aceasta este o carte
  • Người trung quốc - 这是一本
  • Tiếng tagalog - ito ay isang libro
  • Thổ nhĩ kỳ - bu bir kitap
  • Tiếng hindi - यह किताब
  • Đánh bóng - to jest księga
  • Séc - tohle je kniha
  • Tiếng mã lai - ini adalah buku
  • Thái - นี่คือหนังสือ
  • Bồ đào nha - este é um livro
  • Tiếng phần lan - tämä on kirja
  • Tiếng croatia - ovo je knjiga
  • Tiếng nga - это книга

Từng chữ dịch

thisđiều nàythisdanh từthisthếisđộng từđượcbịistrạng từđangrấtislà mộtbookcuốn sáchbookdanh từsáchbooksổbookđộng từđặtbeđộng từbịbetrạng từđangrất this is a bitthis is a car

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt this is a book English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Book Nghĩa Tiếng Việt Là Gì