Nghĩa Của Từ Boom - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ - SOHA
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/bu:m/
/bum/
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) sào căng buồm
Hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy trục)
Xà dọc (cánh máy bay)
Tiếng nổ đùng đùng (súng); tiếng gầm (sóng); tiếng oang oang
Tiếng kêu vo vo
Nội động từ
Nổ đùng đùng (súng); nói oang oang
Kêu vo vo, kêu vo ve (sâu bọ)
Danh từ
Sự tăng vọt (giá cả)
Sự phất trong (buôn bán...); sự nổi tiếng thình lình (nhờ quảng cáo rùm beng)
boom city (town) thành phố phát triển nhanhNgoại động từ
Quảng cáo rùm beng (cho một mặt hàng gì mới...)
Nội động từ
Tăng vọt (giá cả)
Phất (công việc buôn bán...); thình lình trở nên nổi tiếng (nhờ quảng cáo rùm beng)
Chuyên ngành
Toán & tin
(thống kê ) sự buôn bán phát đạt
Cơ khí & công trình
cần (máy trục)
mạ dầm
thanh đai của giàn
Giao thông & vận tải
hàng rào nổi
sào căng buồm
spinnaker boom sào căng buồm lớn (thuyền buồm)Xây dựng
cần (cẩu trục)
mạ rầm
Kỹ thuật chung
cái ghi
cần máy trục
crane boom base đỉnh cần máy trụcdầm
dầm dọc
độ cong
giá máy
giằng (trong giàn)
mũi tên
ô thanh chắn
thanh dài
thanh giằng
tầm với
Kinh tế
bán đắt buôn may
cơn sốt
đợt bộc phát
giá cả bột tăng
giai đoạn phồn thịnh bộc phát
phát triển mạnh
phồn vinh
boom inflation sự lạm phát phồn vinh economic boom phồn vinh kinh tế speculative boom phồn vinh có tính đầu cơsự lên giá đột ngột
tăng vọt
investment boom sự tăng vọt đầu tưtăng vọt giá cả
vọt giá
Địa chất
dầm, xà ngang, cần (máy xúc, máy trục)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
bang , barrage , blare , blast , burst , cannonade , clap , crack , drumfire , explosion , reverberation , roar , rumble , slam , smash , thunder , wham , advance , boost , development , expansion , gain , growth , improvement , increase , inflation , jump , prosperousness , push , rush , spurt , upsurge , upswing , upturnverb
bang , blast , burst , clap , crack , drum , explode , resound , reverberate , roar , roll , rumble , slam , smash , sound , thunder , wham , appreciate , bloom , develop , enhance , expand , flourish , flower , gain , grow , increase , intensify , rise in value , spurt , strengthen , succeed , swell , thrive , growl , grumble , go , crash , expansion , jib , pole , prosperity , spar , support , upturnTừ trái nghĩa
noun
collapse , failure , lossverb
collapse , fail , falter , lose Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Boom »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Phan Cao, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Boom Boom Là Gì
-
BẠN BIẾT GÌ VỀ 'BOOM' 'BOOM' - Việt Anh Song Ngữ
-
[BOOM LÀ GI] Ý Nghĩa Tên Gọi: “BOOM” Và Slogan: “Vote Bomb Or ...
-
The Boom Boom Là Gì - Nghĩa Của Từ The Boom Boom
-
BOOM BOOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Boom, Boom, Boom, Boom!! – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Boom, Từ Boom Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Boom Boom Là Gì ?| OMEGLE | Colacola Here - YouTube
-
Boom Boom Là Gì - Nghĩa Của Từ Boom Boom - Thả Tim
-
Tuổi Thơ Mất Sạch Sự Trong Sáng Vì Nghĩ đây Là Bài Hát Thiếu Nhi
-
Boom - Wiktionary Tiếng Việt
-
Boom Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Boom Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Boom Boom Sauce Là Gì - Nghĩa Của Từ Boom Boom Sauce - Hàng Hiệu
-
BOOM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển