Nghĩa Của Từ Boomerang - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´bu:mə¸ræη/
Thông dụng
Danh từ
Vũ khí bumơrang (của thổ dân Uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném)
(nghĩa bóng) đòn bật lại, đòn gậy ông đập lưng ông
Nội động từ
Phóng ra rồi lại quay về chỗ cũ (như) vũ khí bumơrang
(nghĩa bóng) gậy ông đập lưng ông
hình thái từ
- Ved: boomeranged
- Ving:boomeranging
Chuyên ngành
Vật lý
bumơrăng
Kỹ thuật chung
phản hồi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
backlash , bounce back , come back , come home to roost , kick back , react , rebound , recoil , return , reverse , ricochet , backfire , kiley , projectileTừ trái nghĩa
verb
work Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Boomerang »Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Boomerang Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
-
Boomerang - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bumerang – Wikipedia Tiếng Việt
-
Boomerang Là Gì - Nghĩa Của Từ Boomerang
-
Boomerang - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Boomerang Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
BOOMERANG | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Boomerang Là Gì - SGV
-
Boomerang Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Boomerang Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "boomerang" - Là Gì?
-
Từ điển Pháp Việt "boomerang" - Là Gì?
-
Boomerang Là Gì - Nghĩa Của Từ Boomerang - Asiana
-
Nghĩa Của Từ Boomerang Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y ...
-
Boomerang Là Gì - Nghĩa Của Từ Boomerang - Thienmaonline