Nghĩa Của Từ : Bored | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: bored Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
bored | buồn bực ; buồn chán ; buồn nản ; cho buồn chán ; chán chết ; chán lắm ; chán ngắt ; chán nản mà thôi ; chán quá ; chán thôi ; chán ; chán đời ; có lẽ ; cùng chán ; làm nhàm lỗ tai ; lẽ ; n nản ; nhiên nhàm chán ; nhàm chán ; phiền ; thích thì ; thấy buồn chán ; thấy buồn ; thấy chán ; vẻ ; đầu chán ; ́ n nản ; |
bored | buồn bực ; buồn chán ; buồn nản ; cho buồn chán ; chán chết ; chán lắm ; chán ngắt ; chán nản mà thôi ; chán quá ; chán thôi ; chán ; chán đời ; cùng chán ; làm nhàm lỗ tai ; n nản ; nhiên nhàm chán ; nhàm chán ; phiền ; thích thì ; thấy buồn chán ; thấy buồn ; thấy chán ; vẻ ; đầu chán ; ́ n nản ; |
English | English |
bored; world-weary | tired of the world |
bored; blase | uninterested because of frequent exposure or indulgence |
English | Vietnamese |
boring | * danh từ - sự khoan, sự đào - lỗ khoan - (số nhiều) phoi khoan |
choke-bore | * danh từ - họng súng - đoạn kênh mương bị đất đá lấp đi |
smooth-bore | * danh từ - súng nòng trơn |
boringness | - xem boring |
crashing bore | * danh từ - người gây xáo trộn |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bored Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
BORED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BORED | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "bored" - Là Gì? - Vtudien
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Bored Nghĩa Là Gì?
-
Bored Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bored - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Bored Trong Tiếng Anh
-
Bored đi Với Giới Từ Gì? Bored Nghĩa Là Gì? - Tin Công Chức
-
Bored Of Hay Bored With ? Bored đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Bored
-
Bored Là Gì
-
Nghĩa Của "boring" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Ý Nghĩa Của Bored Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Top 15 Get Bored đi Với Giới Từ Gì
-
Bored Tiếng Anh Là Gì? - Làm Cha Cần Cả đôi Tay
-
Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cở Bản Trong Giao Tiếp Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Các Từ đồng Nghĩa Với Boring Trong Tiếng Anh - Tienganh247