Nghĩa Của Từ Break Down - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Cơ khí & công trình

    bị hỏng (xe)

    Vật lý

    bị đánh thủng

    Xây dựng

    bị phá hỏng

    Điện

    sự đánh thủng

    Giải thích VN: Hiện tượng một dòng điện bất thần phát sinh vì sự cách điện không bị phá hủy.

    sự gây hư hỏng

    Giải thích VN: Hiện tượng một dòng điện bất thần phát sinh vì sự cách điện không bị phá hủy.

    Kỹ thuật chung

    bị phá hủy
    bỏng
    hỏng
    ngừng
    làm sụp đổ
    làm vỡ
    gián đoạn
    mất hiệu quả
    phá hủy
    sự phân tích
    tháo dỡ
    vỡ

    Kinh tế

    hỏng hóc
    hỏng hóc (về máy móc)
    ngưng hoạt động
    pan
    phân ra
    tách ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    break Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Break_down »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Break Down Nghĩa Là Gì