Nghĩa Của Từ Breakdown - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'breikdaun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hỏng máy (ô tô, xe lửa)
    Sự sút sức, sự suy nhược
    nervous breakdown sự suy nhược thần kinh
    Sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại
    the breakdown of the Roman Empire sự tan vỡ của đế quốc La Mã
    (điện học) sự đánh thủng
    electric breakdown sự đánh thủng điện môi
    (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến)
    Sự phân ra, sự chia ra từng món
    (hoá học) sự phân nhỏ, sự phân tích
    Điệu múa bricđao (của người da đen)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    lượng ép (khi rèn)
    sự ngừng máy
    sự phân hóa

    Xây dựng

    sự hỏng (máy)

    Điện

    sự đánh thủng, sự phóng điện xuyên (điện môi)

    Kỹ thuật chung

    phá vỡ
    sự đánh thủng điện
    breakdown of liquids sự đánh thủng (điện) chất lỏng breakdown of solids sự đánh thủng (điện) chất rắn
    sự hỏng
    network breakdown sự hỏng mạng
    sự hư hỏng
    sự lắng trong
    sự nghiền
    sự phá hủy
    sự phá vỡ
    sự phân hủy
    oil breakdown sự phân hủy của dầu
    sự quạt
    sự tán
    sự thông gió
    tai

    Kinh tế

    định giá từng món
    phân tích phí tổn (quảng cáo)
    sự hỏng hóc (về máy móc)
    sự phân ra từng món (chi tiêu ...)
    sự pan
    tách khoản

    Địa chất

    sự phá hủy, sự hư hỏng, sự cố

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    basket case * , crackup * , disintegration , disruption , failure , mishap , nervous prostration , neurasthenia , neurosis , psychasthenia , analysis , categorization , classification , detailed list , diagnosis , dissection , itemization , resolution , outage , crash , debacle , smash , smashup , wreck , collapse , anatomy , decomposition , deterioration , putrefaction , putrescence , putridness , rot , rottenness , spoilage , downfall , nervous

    Từ trái nghĩa

    noun
    mental health Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Breakdown »

    tác giả

    Kaitou Kid, Phan Cao, Admin, Luong Nguy Hien, Khách, Perry Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Break Down Nghĩa Là Gì