Nghĩa Của Từ : Brothers | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: brothers Probably related with:
English Vietnamese
brothers anh chị em ; anh chị ; anh em burrows ; anh em bạn bè ; anh em chúng ; anh em hắn ; anh em họ ; anh em mà ; anh em nhà ; anh em ruột ; anh em ta ; anh em trai ; anh em ; anh em đó ; anh trai ; anh ; anh à ; bros ; bè cốt nhục ; c anh em ; các anh em trai ; các anh em ; các anh trai ; các anh ; các em ; các huynh đệ ; các sư huynh ; các vị huynh đệ ; các ông ; các đàn em ; các đạo hữu ; các đồng đội ; em ngươ ; em tao ; em trai ; em ; hoàng ; huynh đệ ; hôn thú ; hắn ; hỡi các anh em ; hữu ; i anh em ; là anh trai ; là anh ; man jong ; mấy em ; mặc chúng ; người anh em trai ; người anh em ; người anh trai ; người anh trai ở ; người anh trai ở đó ; người anh ; người em ; những anh em ; những huynh đệ ; những người anh em ; những người em trai ; sư huynh ; thề kết huynh đệ ; trai ; trở thành người một nhà ; đó là anh ; đệ chung ; đệ của ; đệ ; đồng đội ; đội ; ̀ i anh em ;
brothers anh chị em ; anh chị ; anh em burrows ; anh em bạn bè ; anh em chúng ; anh em hắn ; anh em họ ; anh em mà ; anh em nhà ; anh em ruột ; anh em ta ; anh em trai ; anh em ; anh em đó ; anh trai ; anh ; anh à ; bros ; bè cốt nhục ; c anh em ; cu ; các anh em trai ; các anh em ; các anh trai ; các anh ; các em ; các huynh đệ ; các sư huynh ; các vị huynh đệ ; các ông ; các đàn em ; các đạo hữu ; các đồng đội ; em ngươ ; em tao ; em trai ; em ; hoàng ; huynh đệ ; hôn thú ; hỡi các anh em ; hữu ; i anh em ; là anh trai ; là anh ; man jong ; mấy em ; mặc chúng ; người anh em trai ; người anh em ; người anh trai ; người anh trai ở ; người anh trai ở đó ; người anh ; người em ; những anh em ; những huynh đệ ; những người anh em ; những người em trai ; sư huynh ; thề kết huynh đệ ; trai ; trở thành người một nhà ; đệ chung ; đệ của ; đệ ; đồng đội ; đội ; ̀ i anh em ;
May related with:
English Vietnamese
blood brother * danh từ - anh em máu mủ ruột thịt - anh em kết nghĩa trích máu ăn thề
brother-in-law * (bất qui tắc) danh từ, số nhiều brothers-in-law - anh (em) rể; anh (em) vợ
brothers-in-law * (bất qui tắc) danh từ, số nhiều brothers-in-law - anh (em) rể; anh (em) vợ
craft-brother * danh từ - bạn cùng nghề (thủ công)
foster-brother * danh từ - anh nuôi, em nuôi
half-brother * danh từ - anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha
milk-brother * danh từ - anh (em) cùng vú (con chủ nhà với con vú sữa)
big brother * danh từ - kẻ độc tài nhưng vẫn ra vẻ tử tế
soul-brother * danh từ(giống cái) soul sister - người da đen (nhất là được các thanh niên Mỹ da đen dùng)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Brothers Dịch Tiếng Việt