The brothers play in and around the village every day. ... He had seven brothers and sisters and four half-sisters and one half-brother from his father's first ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · brother ý nghĩa, định nghĩa, brother là gì: 1. a man or boy with the same parents as another ... brotherHow many brothers does she have?
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'brothers' trong tiếng Việt. brothers là gì? ... danh từ, số nhiều brothers/'brʌðəs/, brethren/'breðrin/. anh; em trai ... Phát âm brothers ...
Xem chi tiết »
Nhiều người cứ nghĩ chúng tôi là chị em hoặc họ hàng gần gũi gì đó. So my brothers and sisters has life got you down? Vậy chồng tôi và người chị Tám có bị ...
Xem chi tiết »
Brother là gì: / 'brʌðə /, Danh từ: anh; em trai, bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ, ( số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái, tu sĩ, ... Thông dụng · Danh từ · Các từ liên quan
Xem chi tiết »
brother /'brʌðə/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều brothers /'brʌðəs/ tiếng Anh là gì? brethren /'breðrin/- anh tiếng Anh là gì? em trai=brother uterine+ anh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ brothers trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt danh từ số nhiều brothers, brethren 1. anh; em trai 2. (số nhiều thường brethren) bạn cùng nghề, ...
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2022 · Brothers và sisters, the First Presidency has issued the following report concerning the growth và status of the Church as of December 31, 2002: ...
Xem chi tiết »
And why would that make you desert your brothers? Và tại sao chuyện đó lại khiến ngươi từ bỏ những huynh đệ của mình? FVDP Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Brothers nghĩa là gì ? brother /'brʌðə/ * danh từ, số nhiều brothers /'brʌðəs/, brethren /'breðrin/ - anh; em trai =brother uterine+ anh (em) khác cha (cùng ...
Xem chi tiết »
Nearly all of these calls are from brothers and sisters who have already received this information. Hầu như tất cả những cuộc gọi nói trên đều là của các anh ...
Xem chi tiết »
Q: how many brothers and sister do you have ? có nghĩa là gì? A: ¿Cuántos hermanos y hermanas tienes? Xem thêm câu trả lời. Q: brother in law (AS WE READ) ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: brothers brother /'brʌðə/. danh từ, số nhiều brothers/'brʌðəs/, brethren/'breðrin/. anh; em trai. brother uterine: anh (em) khác cha (cùng mẹ).
Xem chi tiết »
Thật là xấu hổ, tôi xem cậu ấy như là em trai mình. My brothers and sisters, I know you will agree with me that this has been a most inspiring conference.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Brothers Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề brothers nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu