Trái Nghĩa Của Brothers - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ, số nhiều brothers/'brʌðəs/, brethren/'breðrin/
- anh; em trai
- brother uterine: anh (em) khác cha (cùng mẹ)
- (số nhiều (thường) brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ
- in arms: bạn chiến đấu
- brother of the brush: bạn hoạ sĩ
- brother of the quill: bạn viết văn
- (số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái
- anh; em trai
Alternative for brothers
brothersTrái nghĩa: sister,
Danh từ
Opposite of a network of individuals whom one is acquainted with enemies foes opponents antagonists adversaries nemeses archenemies rivals detractorsDanh từ
Opposite of plural for a male associate or fellow member of an organization sistersTừ gần nghĩa
brother's brothers-in-law brothiness brought brought about brought around brotherly love brotherly brotherlinesses brotherliness brotherlike brother-in-lawĐồng nghĩa của brothers
brothers Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của brotherly Trái nghĩa của brotherhood Trái nghĩa của brotherlike Trái nghĩa của brother Trái nghĩa của brotherliness Trái nghĩa của brethren Trái nghĩa của brotherhoods Trái nghĩa của brotherlinesses An brothers antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with brothers, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của brothersHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Brothers Nghĩa Là Gì
-
BROTHERS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
BROTHER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ điển Anh Việt "brothers" - Là Gì?
-
BROTHERS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Brother Là Gì, Nghĩa Của Từ Brother | Từ điển Anh - Việt
-
Brothers Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'brothers' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Brother Là Gì – Brothers Trong Tiếng Tiếng Việt
-
Brothers Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Brothers Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Phép Tịnh Tiến Brother Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Brother" - HiNative
-
Brother Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?