Từ điển Anh Việt "brothers" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"brothers" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
brothers
brother /'brʌðə/- danh từ, số nhiều brothers/'brʌðəs/, brethren/'breðrin/
- anh; em trai
- brother uterine: anh (em) khác cha (cùng mẹ)
- (số nhiều (thường) brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ
- in arms: bạn chiến đấu
- brother of the brush: bạn hoạ sĩ
- brother of the quill: bạn viết văn
- (số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái
- anh; em trai
Xem thêm: blood brother, buddy, chum, crony, pal, sidekick, comrade, Brother
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbrothers
Từ điển WordNet
- a male with the same parents as someone else; blood brother
my brother still lives with our parents
- a male person who is a fellow member (of a fraternity or religion of other group)
none of his brothers would betray him
- a close friend who accompanies his buddies in their activities; buddy, chum, crony, pal, sidekick
- used as a term of address for those male persons engaged in the same movement; comrade
Greetings, comrade!
- (Roman Catholic Church) a title given to a monk and used as form of address; Brother
a Benedictine Brother
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
brothersant.: sisterTừ khóa » Brothers Nghĩa Là Gì
-
BROTHERS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
BROTHER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
BROTHERS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Brother Là Gì, Nghĩa Của Từ Brother | Từ điển Anh - Việt
-
Brothers Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'brothers' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Brother Là Gì – Brothers Trong Tiếng Tiếng Việt
-
Brothers Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Brothers Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Phép Tịnh Tiến Brother Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Brother" - HiNative
-
Trái Nghĩa Của Brothers - Từ đồng Nghĩa
-
Brother Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?