Brother Là Gì, Nghĩa Của Từ Brother | Từ điển Anh - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Tra từ Brother
  • Từ điển Anh - Việt
Brother Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 /'brʌðə/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Danh từ
      • 2.1.1 Anh; em trai
      • 2.1.2 Bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ
      • 2.1.3 ( số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái, tu sĩ
  • 3 Các từ liên quan
    • 3.1 Từ đồng nghĩa
      • 3.1.1 noun
    • 3.2 Từ trái nghĩa
      • 3.2.1 noun
/'brʌðə/

Thông dụng

Danh từ

Anh; em trai
uterine brotheranh (em) khác cha (cùng mẹ)
Bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ
brother in armsbạn chiến đấubrother of the brushbạn hoạ sĩbrother of the quillbạn viết văn
( số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái, tu sĩ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blood brother , kin , kinsperson , relation , relative , twin , amigo , chum , confidant , confidante , familiar , intimate , mate , pal , alliance , billy , blood , bro , brotherhood , bub , buddy , cadet , companionship , comrade , confraternity , confrerie , fellow , fellowship , fra , fraternity , friar , monk , peer , sibling , sodality

Từ trái nghĩa

noun
sister

Thuộc thể loại

Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh,

Xem thêm các từ khác

  • Brother-in-law

    / ´brʌðəin´lɔ: /, danh từ, số nhiều .brothers-in-law, anh (em) rể; anh (em) vợ,
  • Brother of daddy

    bác,
  • Brother of the angle

    ,
  • Brotherhood

    / ´brʌðəhud /, Danh từ: tình anh em, tình huynh đệ, nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng...
  • Brotherless

    Tính từ: không có anh em,
  • Brotherlike

    / ´brʌðə¸laik /, tính từ, như anh em,
  • Brotherliness

    / ´brʌðəlinis /, danh từ, tính chất anh em; tình anh em,
  • Brotherly

    / ´brʌðəli /, Tính từ: anh em, Phó từ: như anh em, Từ...
  • Brothers

    ,
  • Brothers-in-law

  • Brothers in arms

    Thành Ngữ:, brothers in arms, bạn chiến đấu, chiến hữu
  • Brotocrystal

    tinh thể bị gặm mòn,
  • Brougham

    / ´bru:əm /, Danh từ: xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi),
  • Brought

    / brɔ:t /,
  • Brought down

    đem qua, tiếp trang trước (dụng ngữ trong sổ kế toán),
  • Brought to and taken from alongside

    giao và nhận hàng dọc mạn tàu,
  • Brought up by hand

    Thành Ngữ:, brought up by hand, nuôi b?ng s?a bò (tr? con)
  • Brouhaha

    / ´bru:ha:ha: /, Danh từ: sự ồn ào hỗn độn, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Brow

    / brau /, Danh từ: mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu,

Từ khóa » Brothers Nghĩa Là Gì