Brothers Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brothers
brother /'brʌðə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều brothers /'brʌðəs/, brethren /'breðrin/ anh; em traibrother uterine → anh (em) khác cha (cùng mẹ) (số nhiều (thường) brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũin arms → bạn chiến đấubrother of the brush → bạn hoạ sĩbrother of the quill → bạn viết văn (số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái ← Xem thêm từ brotherly Xem thêm từ brothers-in-law →Các câu ví dụ:
1. "My brother's family planted eight kilograms of rice seeds, producing two tons of rice plants," she said.
Nghĩa của câu:Bà cho biết: “Gia đình anh trai tôi trồng 8 kg lúa giống, sản xuất 2 tấn lúa.
Xem thêm →2. "My brother's family planted eight kilograms of rice seeds, producing two tons of rice plants," she said.
Nghĩa của câu:Bà cho biết: “Gia đình anh trai tôi trồng 8 kg lúa giống, sản xuất 2 tấn lúa.
Xem thêm →3. The brothers were reportedly trying to saw open a one-kilogram B40, a warhead designed to be fired from the RPG-2 antitank launcher used during the Vietnam War.
Nghĩa của câu:Hai anh em được cho là đã cố gắng cưa mở một khẩu B40 nặng một kg, một đầu đạn được thiết kế để bắn từ bệ phóng chống tăng RPG-2 được sử dụng trong Chiến tranh Việt Nam.
Xem thêm →4. " Ronaldinho and the de Boer brothers will visit the southern city of Can Tho with the trophy, before returning to Ho Chi Minh City to join a friendly exchange with fans the following day at Military Zone 7 Stadium.
Xem thêm →5. Civil servants holding managerial positions have no family members, including spouses, fathers, mothers, children, brothers, sisters, and younger siblings who are working in the human resources, accounting, and cash departments at the agency.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về brother /'brʌðə/Từ vựng liên quan
b br broth brother er he her hers ot other others rot theLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Brothers Nghĩa Là Gì
-
BROTHERS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
BROTHER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ điển Anh Việt "brothers" - Là Gì?
-
BROTHERS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Brother Là Gì, Nghĩa Của Từ Brother | Từ điển Anh - Việt
-
Brothers Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'brothers' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Brother Là Gì – Brothers Trong Tiếng Tiếng Việt
-
Brothers Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Phép Tịnh Tiến Brother Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Brother" - HiNative
-
Trái Nghĩa Của Brothers - Từ đồng Nghĩa
-
Brother Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?