Nghĩa Của Từ : Buffet | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: buffet Best translation match:
English Vietnamese
buffet * danh từ - quán giải khát (ở ga) - tủ đựng bát đĩa * danh từ - cái đấm, cái vả, cái tát - (nghĩa bóng) điều rũi, điều bất hạnh * động từ - thoi, đấm, vả, tát (ai) - (nghĩa bóng) đày đoạ, vùi dập =to be buffeted by fate+ bị số phận đày đoạ - chống chọi, vật lộn (với sóng...) =to buffet with the waves+ chống chọi với sóng
Probably related with:
English Vietnamese
buffet buffet là ; bữa tiệc buffet vậy ; món ăn ; tiệc đứng ; ăn tiệc ; đập vào ;
buffet buffet là ; bữa tiệc buffet vậy ; món ăn ; tiệc đứng ; ăn tiệc ; đấm ; đập vào ;
May be synonymous with:
English English
buffet; counter; sideboard a piece of furniture that stands at the side of a dining room; has shelves and drawers
buffet; snack bar; snack counter usually inexpensive bar
buffet; batter; knock about strike against forcefully
buffet; buff strike, beat repeatedly
May related with:
English Vietnamese
buffet car * danh từ - toa có quầy giải khát - toa ăn (trên xe lửa)
buffet luncheon * danh từ - tiệc trưa ăn đứng
buffeting * danh từ - sự đánh đập, sự đánh túi bụi - (hàng không) sự rung, sự lắc (do xoáy không khí)
buffeter - xem buffet
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Tiệc đứng Tiếng Anh