Tiệc đứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tiệc đứng
stand-up dinner; buffet



Từ liên quan- tiệc
- tiệc chè
- tiệc lớn
- tiệc mặn
- tiệc trà
- tiệc vui
- tiệc ích
- tiệc chay
- tiệc cưới
- tiệc rượu
- tiệc tiễn
- tiệc trưa
- tiệc tùng
- tiệc đứng
- tiệc ăn đứng
- tiệc chia tay
- tiệc rượu vui
- tiệc rượu đêm
- tiệc chiêu đãi
- tiệc trưa ăn đứng
- tiệc rượu sau bữa ăn
- tiệc trà hoa hòe hoa sói
- tiệc trà lớn vào buổi chiều
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tiệc đứng Tiếng Anh
-
Tiệc đứng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"Tiệc đứng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tiệc đứng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề “Planning A Party” - HomeClass
-
Tiệc đứng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiệc đứng Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Nghĩa Của Từ : Buffet | Vietnamese Translation
-
TIỆC BUFFET Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BỮA TIỆC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tiệc_đứng - Tieng Wiki
-
Sự Khác Biệt Giữa Tiệc Banquet Và Tiệc Buffet - Phúc Hòa