Nghĩa Của Từ Bụi - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
đám cây cỏ mọc chen sát nhau, cành lá chằng chịt với nhau
bụi tre bụi chuối bụi dứa gai lạy ông tôi ở bụi này (tng)đám gồm những cây thân gỗ nhỏ
bụi sim bụi muaDanh từ
vụn nhỏ li ti của chất rắn có thể lơ lửng trong không khí hoặc bám trên bề mặt các vật
hạt bụi bụi phấn mặt bàn bám đầy bụi bụi đường bốc lên mù mịtdạng hạt nhỏ như hạt bụi (thường nói về nước)
bụi nước tung trắng xoá "Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng, Đò biếng lười nằm mặc nước sông trôi." (AThơ; 2)(Phương ngữ) tang
nhà có bụiTính từ
(Khẩu ngữ) bụi đời (nói tắt)
bỏ nhà đi bụi dân bụicó dáng vẻ tự do buông thả, không theo khuôn mẫu thông thường
tóc cắt trông bụi lắm đeo chiếc túi rất bụi Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BB%A5i »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Bụi Cây
-
Bụi - Wiktionary Tiếng Việt
-
'bụi Cây' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bụi Cây Nghĩa Là Gì?
-
Cây Bụi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bụi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
BỤI CÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Bụi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Búi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cây Bụi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bụi Rậm" - Là Gì?
-
Cây Bụi: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Ý Nghĩa Từ CÂY BỤI - Cuộc Sống Online