Nghĩa Của Từ Bully - Từ điển Anh - Việt
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'buli/
Thông dụng
Danh từ
Kẻ hay bắt nạt (ở trường học)
to play the bully hách dịch, hay bắt nạt kẻ khác(môn côn cầu) việc hai bên thi đấu đập gậy vào nhau ba lần trước khi giao bóng
Động từ
Đe doạ, ức hiếp, bắt nạt
to bully someone into doing something đe doạ ai buộc phải làm gì(môn côn cầu) đập gậy vào nhau ba lần trước khi giao bóng
Thán từ
bully for you hoan hô bạnChuyên ngành
Kỹ thuật chung
búa khoan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
annoyer , antagonizer , browbeater , bulldozer , coercer , harrier , hector , insolent , intimidator , oppressor , persecutor , pest , rascal , rowdy , ruffian , tease , tormenter , tough , blusterer , martinet , roisterer , rough , swaggererverb
bludgeon , bluster , browbeat , buffalo , bulldoze , coerce , cow , despotize , domineer , dragoon , enforce , harass , hector , lean on , menace , oppress , overbear , persecute , ride roughshod , showboat , swagger , terrorize , threaten , torment , torture , turn on the heat , tyrannize , walk heavy , bullyrag , annoy , antagonize , boss , bounce , bravo , bullock , dashing , excellent , frighten , good , great , huff , intimidate , meany , punish , punk , ride , ruffian , tease , tyrant , victimizeadjective
ace , banner , blue-ribbon , brag , capital , champion , fine , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , superior , terrific , tiptop , topTừ trái nghĩa
verb
allow , leave alone Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bully »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, Alexi, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bully Là Gì
-
TIẾNG VIỆT Resources - Act To Change
-
Ý Nghĩa Của Bully Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bully - Wiktionary Tiếng Việt
-
BULLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Bully - Bully Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Bullies Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "bullies" - Là Gì?
-
Bully Có Nghĩa Là Gì? - FindZon
-
Chó Bully Mỹ – Wikipedia Tiếng Việt
-
BULLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bully Là Gì Trên MXH Facebook? - Thủ Thuật
-
Bully Là Gì Trên Facebook - Thả Rông
-
Bully - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe