Nghĩa Của Từ Bun - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /bʌn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ
    Chú thỏ, chú sóc (trong truyện của thiếu nhi)
    Búi tóc nhỏ
    to take the bun (thông tục) chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người to have a bun in the oven có mang, có thai

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bao nhân nho

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bread , cruller , danish , doughnut , eclair , muffin , pastry , scone , sweet roll , buttock , derri Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bun »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bún Có Nghĩa Là Gì