Nghĩa Của Từ Cài đặt - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
đưa một (hoặc một bộ) phần mềm vào máy tính theo những trình tự và cách thức nhất định để sử dụng
cài đặt phần mềm máy tính được cài đặt hệ thống bảo mật Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/C%C3%A0i_%C4%91%E1%BA%B7t »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cài đặt Có Nghĩa Là Gì
-
Cài đặt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cài đặt: Trong Tiếng Malay, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Ví Dụ ...
-
Cài đặt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cài đặt/ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Setup Là Gì? Install Là Gì? Quy Trình Cài đặt 1 ứng Dụng - Wiki Máy Tính
-
Thiết Lập Mặc định Là Gì? Cách đặt Thiết Lập Mặc định
-
Cài đặt, Sự Cài đặt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
8 Tính Năng ẩn, Hấp Dẫn Trên điện Thoại Android Có Thể Bạn Chưa Biết
-
Tìm Hiểu ý Nghĩa Của Các Biểu Tượng Trạng Thái Của IPhone