Nghĩa Của Từ Cake - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /keik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bánh ngọt
    Thức ăn đóng thành bánh
    fish cake cá đóng bánh
    Miếng bánh
    cake of soap một bánh xà phòng cake of tobacco một bánh thuốc lá
    Việc thú vị
    to take the cake chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người you cannot eat your cake and have it được cái nọ mất cái kia

    Động từ

    Đóng thành bánh, đóng bánh
    that sort of coal cakes easily loại than ấy dễ đóng bánh trousers caked with mud quần đóng kết những bùn

    Cấu trúc từ

    cakes and ale
    cuộc chè chén say sưa
    to go (sell) like hot cakes
    bán chạy như tôm tươi
    to have one's cake baked
    sống sung túc, sống phong lưu
    piece of cake
    (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm

    Hình thái từ

    • V-ed: caked
    • V_ing caking

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    thỏi
    vật liệu thiêu kết

    Hóa học & vật liệu

    chất lắng (do lọc)
    nung kết

    Thực phẩm

    đồng bánh
    nướng bánh

    Xây dựng

    đất) Miếng
    tấm (đệm)

    Kỹ thuật chung

    bánh
    cake cutter máy cắt bánh cake ice đá hình bánh cake of carbide bánh cacbua filter cake bánh lọc filter cake bánh lọc filter-cake washing rửa bánh của bộ lọc linseed cake bánh khô hạt lanh mock cake bánh sợi giả niter cake bánh xanpet oil cake bánh (cặn) dầu salt cake bánh muối wax cake bánh parafin wax cake bánh sáp
    bùn
    cặn
    cục
    luyện cục
    khối
    cake of carbide khối cacbua cake of fusion khối chảy
    khối nhỏ
    đóng bánh
    đóng bánh thiêu kết
    miếng
    tảng
    asphalt cake tảng bitum (dầu mỏ) asphalt cake tảng atphan salt cake tảng muối
    vón cục

    Kinh tế

    bánh gatô
    coffee cake bánh gatô cà phê walnut cake bánh gatô hạt dẻ yellow cake bánh gatô trứng
    bánh ngọt
    almond cake bánh ngọt hạnh nhân cheese cake bánh ngọt có nhân quả chocolate cake bánh ngọt socola cream cake bánh ngọt có kem double cake bánh ngọt (kiểu xếp lớn) fruit cake bánh ngọt nhân quả ground-nut cake bánh ngọt nhân lạc hearth cake bánh ngọt đáy lò honey cake bánh ngọt mật ong layer cake bánh ngọt loại từng lớp seed cake bánh ngọt có hạt mùi short cake bánh ngọt nhân quả từng lớp
    bỏng
    ash cake bỏng ngô aver cake bỏng yếu mạch oat cake bỏng yến mạch saccharate cake bỏng đường starch cake bỏng tinh bột treacle-butter cake bánh bỏng yến mạch

    Địa chất

    viên, bánh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    block , brick , loaf , lump , mass , slab , bake , bar , bun , coagulate , coffeecake , compress , crust , cupcake , eclair , food , harden , pastry , patty , set , solidify , thicken , torte , wedge
    verb
    concrete , congeal , dry , indurate , petrify , set , solidify Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Cake »

    tác giả

    Phan Cao, Admin, Ciaomei, ngoc hung, Trần ngọc hoàng, Trang , Thuha2406, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Cake Of Soap Nghĩa Là Gì