Ý Nghĩa Của Cake Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

cake

Các từ thường được sử dụng cùng với cake.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

birthday cakeIt is not said here there was a birthday cake because it is clear for everybody. Từ Cambridge English Corpus cake decoratingOthers have developed catering and cake decorating businesses or have gone on to teach classes of their own. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 chocolate cakeHer favourite dessert was chocolate cake with frosting. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với cake

Từ khóa » Cake Of Soap Nghĩa Là Gì