Nghĩa Của Từ Caliper - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    má cặp
    thước cặp

    Cơ khí & công trình

    cỡ đo chuẩn
    đo bằng compa
    đo bằng thước cặp

    Xây dựng

    compa đo bề dày
    khẩu kính
    caliper gauge thước đo khẩu kính

    Kỹ thuật chung

    cỡ
    kích thước
    kích thước (giấy)
    thước kẹp
    beam caliper thước kẹp tia brake caliper thước kẹp hãm shaft caliper thước kẹp trục slide caliper thước kẹp trượt toolmaker caliper thước kẹp thợ vernier caliper thước kẹp (phụ) vernier caliper thước kẹp có du xích vernier caliper thước kẹp đo bề dày Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Caliper »

    tác giả

    Nguyen Tuan Huy, Trường Giang, Luong Nguy Hien, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Thước Kẹp Cơ Tiếng Anh Là Gì