Nghĩa Của Từ Cảm Hoá - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
(bằng lời nói, việc làm) làm cho xúc động mà nghe theo, chuyển biến theo hướng tốt
cảm hoá kẻ lầm đường Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/C%E1%BA%A3m_ho%C3%A1 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cảm Hóa Có Nghia La Gi
-
Cảm Hóa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cảm Hóa" - Là Gì?
-
Cảm Hóa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cảm Hóa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Cảm Hoá Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Giải Nghĩa Từ Cảm Hóa Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
'cảm Hoá' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Cảm Hóa Có Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
"Hóa" Trong "cảm Hóa" Là Yếu Tố Thường đi Sau Một Yếu Tố Khác, Có ...
-
Từ “cảm Hóa” Xuất Hiện Bao Nhiêu Lần Trong đoạn Trích? Qua Những ...
-
Cảm Hoá
-
Cảm Hóa Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
-
Cảm Hóa Là Gì - Giải Bài Tập Ngữ Văn Lớp 6
-
Cảm Hóa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky