Nghĩa Của Từ Can - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/kæn/
Thông dụng
Danh từ
Bình, bi đông, ca (đựng nước)
Vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam
Ngoại động từ
Đóng hộp (thịt, cá, quả...)
Ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc)
(từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam
Động từ bất quy tắc .could
Có thể, có khả năng
it cannot be true điều đó không thể có thật đượcCó thể, được phép
you can go now bây giờ anh có thể đi đượcBiết
they can speak English họ biết nói tiếng AnhCấu trúc từ
to be in the can
đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùngto carry the can
(từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệmChuyên ngành
Cơ - Điện tử
Cái can, biđông, hộp, thùng, bình dầu
Cơ khí & công trình
thùng (sắt tây)
Điện lạnh
hộp (kín)
Kỹ thuật chung
biđông
bình dầu
bình
bình nhỏ
hộp
hộp sắt tây
lọ
lon
ve dầu
Kinh tế
bình (đựng sữa ...)
hộp
hộp (đồ hộp)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
aluminum , bottle , bucket , canister , cannikin , gunboat , gutbucket , jar , package , pop top , receptacle , tin , vessel , head * , john , johnny , latrine , lavatory , litter box , outhouse , pot * , potty , privy , restroom , sandbox , throne * , washroom , water closet , backside , behind , butt * , derri Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Can »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Admin, Tiểu Đông Tà, Khách, Đặng Bảo Lâm, ngoc hung, Ngọc Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Can Có Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Can Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Can Trong Tiếng Anh - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
CAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Can Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Cách Dùng Cấu Trúc Can, Could, Be Able To Trong Tiếng Anh
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Động Từ Khiếm Khuyết (Modal Verbs) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
"Cắn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Cái Cân" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Can - Wiktionary Tiếng Việt
-
"cấn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cấn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Tìm Hiểu Tiếng Anh Là Gì Và Những Thông Tin Cần Biết
-
Những điều Cần Biết để Viết Tắt Tiếng Anh đúng Cách - VnExpress