Nghĩa Của Từ Căng Thẳng - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    ở trạng thái sự chú ý, sự suy nghĩ được tập trung đến mức rất cao
    đầu óc căng thẳng làm việc căng thẳng thần kinh quá căng thẳng vì lo lắng
    ở trạng thái mâu thuẫn phát triển đến cao độ
    quan hệ căng thẳng tình hình chiến sự ngày càng trở nên căng thẳng Đồng nghĩa: găng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/C%C4%83ng_th%E1%BA%B3ng »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Căng Thẳng Nghĩa Là Gì