Nghĩa Của Từ Cánh Khuấy - Từ điển Việt - Anh

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    paddle
    stirrer blade
    stirring arm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    blade
    cánh khuấy dạng bơi chèo blade stirrer
    mixer arm
    paddle
    stirrer
    cánh khuấy dạng bơi chèo blade stirrer cánh khuấy loại cào rake stirrer cánh khuấy loại chong chóng propeller stirrer cánh khuấy sữa milk stirrer cánh khuấy sữa vôi lime stirrer Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/C%C3%A1nh_khu%E1%BA%A5y »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Cánh Khuấy Tiếng Anh Là Gì