Từ điển Việt Anh "cánh Khuấy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cánh khuấy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cánh khuấy

paddle
stirrer blade
stirring arm
bộ cánh khuấy
blades
bộ cánh khuấy
impeller
máy lạnh có cánh khuấy
spin chiller
blade
  • cánh khuấy dạng bơi chèo: blade stirrer
  • mixer arm
    paddle
    stirrer
  • cánh khuấy dạng bơi chèo: blade stirrer
  • cánh khuấy loại cào: rake stirrer
  • cánh khuấy loại chong chóng: propeller stirrer
  • cánh khuấy sữa: milk stirrer
  • cánh khuấy sữa vôi: lime stirrer
  • máy làm bơ có cánh khuấy
    vane churn
    máy trộn có cánh khuấy
    arm mixer
    mỡ rán trong nồi có cánh khuấy
    kettle-rendered lard
    thiết bị chưng cất có cánh khuấy
    stirred-pot still
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Cánh Khuấy Tiếng Anh Là Gì