Nghĩa Của Từ Certainly - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´sə:tnli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Chắc chắn, nhất định
    a well conducted people's war will certainly be successful một cuộc chiến tranh nhân dân có sự lãnh đạo đúng đắn nhất định sẽ thắng
    Hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời)
    may I visit him? - yes, certainly tôi có thể đến thăm ông ta được không? tất nhiên là được

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chắc chắn
    chắc hẳn
    nhất định
    tất nhiên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    absolutely , assuredly , cert , exactly , for a fact , of course , positively , posolutely , right on , surely , unquestionably , without fail , doubtless , doubtlessly , undoubtedly , hardily , indeed , really , to be sure , truly , verily , without doubt , yes

    Từ trái nghĩa

    adverb
    doubtfully , dubiously , equivocally , questionably Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Certainly »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Từ Certainly