Nghĩa Của Từ Change - Từ điển Anh - Việt
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/tʃeɪndʒ/
Thông dụng
Danh từ
Sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
to undergo a complete change thay đổi hoàn toàn just for a change để thay đổi một chút change for the better sự thay đổi tốt hơn change for the worse sự thay đổi xấu đi a change of air sự thay đổi không khí, sự thay đổi môi trường the changes of life những nỗi thăng trầm của cuộc sống change of mind (heart) sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạchTrăng non
Bộ quần áo sạch (để dự phòng) ( (cũng) a change of clothes)
Tiền đổi, tiền lẻ
Tiền thừa hoàn lại (cho khách hàng)
Nơi đổi tàu xe
Sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân-đôn) ( (cũng) Change, (viết tắt) của Exchange)
( số nhiều) trật tự rung chuông
Ngoại động từ
Đổi, thay, thay đổi
to change one's coat thay áoĐổi, đổi chác
to change something for something đổi lấy cái gì to change places with somebody đổi chỗ cho ai thing changes hands vật thay tay đổi chủ( + to, into, from) biến đổi, đổi thành
Đổi ra tiền lẻ
to change a bank-note đổi tờ giấy bạc ra tiền lẻNội động từ
Thay đổi, biến đổi
all things change mọi vật đều thay đổiSang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng)
when does the moon change? khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non?Thay quần áo
I'll change and come down at once Tôi sẽ thay quần áo và xuống ngayĐổi tàu xe
we must change at the next station đến ga sau chúng ta sẽ phải đổi tàu to change horses in midstream thay ngựa giữa dòng to change one's spots làm điều gì trái với bản chất của mình to change one's tune thay đổi thái độ to change one's ways thay đổi cách sống chop and change thay đổi ý kiến liên miên, không có thái độ dứt khoátCấu trúc từ
change of life
(y học) thời kỳ mãn kinhto get no change out of somebody
không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán) thông tục) không móc được của ai cái gìto ring the changes on a subject
lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhauto take one's (the) change out of somebody
(thông tục) trả thù aito change about
trở mặtto change down
trả số, xuống số (ô tô)to change colour
Xem colourto change one's condition
Xem conditionto change front
đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...) (thông tục) thay giày Đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)hình thái từ
- Ved: changed
- Ving:changing
Chuyên ngành
Toán & tin
sự thay đổi, sự biến đổi // thay đổi, biến đối
Cơ khí & công trình
sự thay
change of tool sự thay dao (cắt)Ô tô
sang (số)
change valve van sang số foot change sự sang số bằng chân to change into second or top chuyển sang số hai hay số cao nhất to change up or down sang số cao hay số thấpVật lý
làm biến đổi
Xây dựng
sự chuyển xe
Y học
sự thay đổi, biến đổi
Kỹ thuật chung
biến đổi
adiabatic change biến đổi đoạn nhiệt angular rate of change tốc độ góc của một biến đổi atmospheric change biến đổi khí quyển barometric change biến đổi khí áp change in structure sự biến đổi cấu trúc change of phase biến đổi pha change of phase sự biến đổi pha change of state biến đổi trạng thái change of state sự biến đổi trạng thái chemical change biến đổi hóa học energy of volumetric change năng lượng biến đổi thể tích gradual change of cross section sự biến đổi dần mặt cắt ngang image phase-change coefficient hệ số biến đổi pha hình isentropic change biến đổi đẳng entropy isentropic change biển đổi đẳng entropy isentropic change sự biến đổi isentropic isomeric change biến đổi đồng phân isothermal change biến đổi đẳng nhiệt isothermal change sự biến đổi đẳng nhiệt lateral velocity change biến đổi vận tốc ngang law of chemical change định luật biến đổi hóa học oxidation change biến đổi do ôxi hóa phase change sự biến đổi pha phase change rate tốc độ biến đổi của pha phase change velocity vận tốc biến đổi pha phase-change method phương pháp biến đổi pha polytropic change biến đổi đa hướng polytropic change sự biến đổi đa biến primary downward change biến đổi đầu tiên về chiều sâu (địa chấn) radioactive change biến đổi phóng xạ rate of change tốc độ biến đổi structural change biến đổi cấu trúc structural change sự biến đổi cấu trúc (thép) surface change biến đổi bề mặt temperature change sự biến đổi nhiệt độ volume change sự biến đổi thể tíchbiến thiên
diurnal magnetic change biến thiên từ hàng ngày entropy change độ biến thiên entropy frequency change độ biến thiên tần số magnetic change biến thiên từ modulus of volume change hệ số biến thiên thể tích momentum change độ biến thiên động lượng momentum change độ biến thiên xung lượng ramp change of load sự biến thiên tải theo đường dốc rate of change tốc độ biến thiênchuyển
change direction command indicator bộ chỉ báo lệnh chuyển hướng change direction protocol giao thức chuyển hướng change file tệp chuyển tác change of direction sự chuyển hướng change of gauge station ga chuyển khổ đường change ratio độ chuyển hóa change station ga chuyển tàu change station trạm chuyển xe change-over sự chuyền đổi change-over damper van điều tiết chuyển đổi change-over gate cửa chuyển đổi change-over mechanism cơ cấu chuyển đổi change-over relay rơle chuyển đổi change-over switch controller bộ khống chế chuyển mạch change-over system hệ thống chuyển đổi change-over to stand-by sự chuyển sang dự phòng change-over valve van chuyển dòng change-over valve van chuyển hướng mode change sự chuyển đổi chế độ sewer manhole at change in line giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng speed change lane làn chuyển tốc state change chuyển tiếp trạng thái to change chuyển đổi to change into second or top chuyển sang số hai hay số cao nhất to change over chuyển đổi to change the position of di chuyểnđổi
sự biến đổi
change in structure sự biến đổi cấu trúc change of phase sự biến đổi pha change of state sự biến đổi trạng thái gradual change of cross section sự biến đổi dần mặt cắt ngang isentropic change sự biến đổi isentropic isothermal change sự biến đổi đẳng nhiệt phase change sự biến đổi pha polytropic change sự biến đổi đa biến structural change sự biến đổi cấu trúc (thép) temperature change sự biến đổi nhiệt độ volume change sự biến đổi thể tíchsự chuyển dịch
sự chuyển tải
sự sang số
foot change sự sang số bằng chânsự thay đổi
abrupt change of cross-section sự thay đổi đột ngột mặt cắt adiabatic change sự thay đổi đoạn nhiệt air change sự thay đổi không khí atmospheric change sự thay đổi khí tượng change (inlength) sự thay đổi chiều dài change (ofstress state) sự thay đổi trạng thái change in range sự thay đổi khoảng change in range sự thay đổi khoảng đo change of state sự thay đổi trạng thái color change sự thay đổi màu colour change sự thay đổi màu Computer Program Change (Control) Library (CPCL) thư mục (điều khiển) sự thay đổi chương trình điều khiển configuration change sự thay đổi cấu hình control change sự thay đổi điều khiển EC (engineeringchange) sự thay đổi kỹ thuật enthalpy change sự thay đổi của entanpy entropy change sự thay đổi entropy enzymatic change sự thay đổi enzym font change sự thay đổi phông chữ frequency change sự thay đổi tần số gain change sự thay đổi khuếch đại global change sự thay đổi tổng thể grade change sự thay đổi độ dốc isothermal change sự thay đổi đẳng nhiệt key change sự thay đổi khóa length change sự thay đổi chiều dài master change sự thay đổi chính microbiological change sự thay đổi vi sinh mode change sự thay đổi chế độ programming change sự thay đổi lập trình random change sự thay đổi ngẫu nhiên satellite change sự thay đổi vệ tinh secular change sự thay đổi trường kỳ sensitive to change in temperature nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ sensitive to change in weather nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết shape change sự thay đổi hình dạng slight change sự thay đổi nhỏ state change sự thay đổi trạng thái step change sự thay đổi theo bước stepwise change sự thay đổi từng bước stepwise change of the manipulated variable sự thay đổi từng nấc của biến thao tác sudden change of wind direction sự thay đổi đột ngột hướng gió superheat change sự thay đổi quá nhiệt valve change-over sự thay đổi van volumetric change sự thay đổi thể tíchKinh tế
biến đổi
change in demand and supply biến đổi cung cầu potential change biến đổi tiềm tàng price bearing no appreciable change giá biến đổi không rõ ràng storage change sự biến đổi trong quá trình bảo quản technological change biến đổi kỹ thuật technological change sự biến đổi kỹ thuật thermodynamic change sự biến đổi nhiệt động họcđổi
đổi (tiền)
change agent người môi giới đổi tiền change fund (s) quỹ đổi tiền (cho khác tiện dùng)đổi chác
đổi ra (tiền lẻ, đồng franc....)
sự biến đổi
storage change sự biến đổi trong quá trình bảo quản technological change sự biến đổi kỹ thuật thermodynamic change sự biến đổi nhiệt động họcsự đổi
sự thay đổi
attitude change sự thay đổi thái độ (của người tiêu dùng) change in stock sự thay đổi hàng trữ kho change of destination sự thay đổi cảng đến (của tàu) change of state sự thay đổi trạng thái chất kết tụ fermentative change sự thay đổi lên men inventory change sự thay đổi hàng tồn trữ organizational change sự thay đổi tổ chức oxidative change sự thay đổi tính chất ô xi hóa seasonal change sự thay đổi (quảng cáo) theo mùa subject to change without notice sự thay đổi không phải thông báo trước subject to change without notice tùy thuộc sự thay đổi không phải thông báo trước technological change sự thay đổi công nghệ temperature change sự thay đổi nhiệt độitiền lẻ
small change tiền nhỏ, tiền lẻ (tiền xu, tiền cắc...)trao đổi
Địa chất
sự thay đổi, sự biến đổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
about-face * , addition , adjustment , advance , break , compression , contraction , conversion , correction , development , difference , distortion , diversification , diversity , innovation , metamorphosis , modification , modulation , mutation , novelty , permutation , reconstruction , refinement , remodeling , reversal , revision , revolution , shift , surrogate , switch , tempering , transformation , transition , transmutation , turn , turnover , variance , variation , variety , vicissitude , exchange , flip-flop * , interchange , swap , trade , turnaround , chicken feed * , coins , copper , dimes , nickels , pennies , pin money * , pocket money , quarters , silver , spending money , alteration , commutation , substitution , transposition , changeover , transfiguration , translation , transmogrification , transubstantiation , passage , transit , alternation , cavalcade , chameleon , climacteric , kaleidoscope , lability , levity , metastasis , mutability , penitence , proteus , reaction , repentance , reversion , saltation , transference , vicissitude. associatedword: mutandaverb
accommodate , adapt , adjust , alter , alternate , commute , convert , diminish , diverge , diversify , evolve , fluctuate , make innovations , make over , merge , metamorphose , moderate , modify , modulate , mutate , naturalize , recondition , redo , reduce , reform , regenerate , remake , remodel , renovate , reorganize , replace , resolve , restyle , revolutionize , shape , shift , substitute , tamper with , temper , transfigure , transform , translate , transmute , transpose , turn , vacillate , vary , veer , warp , barter , displace , exchange , interchange , invert , remove , reverse , supplant , swap , switch around , trade , transmit , switch , acclimatize , alchemize , alteration , amend , break , cash , castrate , coin , conversion , correction , deviate , deviation , difference , diversity , graduate , inflect , innovation , metamorphosis , metastasize , move , orient , orientate , oscillate , permutate , rearrange , regulate , revamp , reversal , revise , revision , specie , tergiversate , transfer , transition , transmogrify , transplant , transubstantiate , variation , variegateTừ trái nghĩa
noun
bill , dollar , conservatism , continuance , continuation , fixity , inertia , invariability , monotony , permanence , perpetuation , stability , uniformityverb
continue , hold , keep , persist , remain , stay , abide Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Change »Từ điển: Toán & tin
tác giả
Phan Cao, huynt, vit coi, Admin, Luong Nguy Hien, Trần ngọc hoàng, Nothingtolose, Trang , Thuha2406, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Changes Nghĩa Là Gì
-
CHANGE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "changes" - Là Gì?
-
Changes Là Gì, Nghĩa Của Từ Changes | Từ điển Anh - Việt
-
Change - Wiktionary Tiếng Việt
-
Changes Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Changed Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng CHANGE Trong Tiếng Anh
-
Định Nghĩa Changes Là Gì?
-
CHANGE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Make Changes Có Nghĩa Là Gì? - Zaidap
-
Change Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Trái Nghĩa Của Changes - Idioms Proverbs
-
"Ring The Changes" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
RADICAL CHANGES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex