Nghĩa Của Từ : Charities | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: charities Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
charities | các tổ chức cứu tế ; các tổ chức từ thiện ; hoạt động từ thiện ; hội từ thiện ; làm từ thiện đâu ; quỹ tài trợ ; quỹ từ thiện dành cho ; quỹ từ thiện ; từ thiện ; |
charities | các tổ chức cứu tế ; các tổ chức từ thiện ; hoạt động từ thiện ; hội từ thiện ; làm từ thiện đâu ; quỹ tài trợ ; quỹ từ thiện dành cho ; quỹ từ thiện ; từ thiện ; |
English | Vietnamese |
charity | * danh từ - lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo - lòng khoan dung - hội từ thiện; tổ chức cứu tế =board of charity+ sở cứu tế - việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế =charity fund+ quỹ cứu tế - (số nhiều) của bố thí, của cứu tế !charity begins at home - trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình !sister of charity - bà phước |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Tổ Chức Từ Thiện In English
-
Tổ Chức Từ Thiện In English - Glosbe Dictionary
-
TỔ CHỨC TỪ THIỆN In English Translation - Tr-ex
-
TỔ CHỨC TỪ THIỆN ĐƯỢC In English Translation - Tr-ex
-
Tổ Chức Từ Thiện In English
-
Tổ Chức Từ Thiện Và Ngo In English With Examples - MyMemory
-
Results For Tổ Chức Từ Thiện Translation From Vietnamese To English
-
Lễ Ra Mắt Câu Lạc Bộ Tiếng Anh Thiện Nguyện World English ...
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Những Việc Làm Từ Thiện Bằng Tiếng Anh - SGV
-
Ý Nghĩa Của Charitable Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nhóm Từ Thiện VAECC, Van Anh English Class' Charity - Facebook
-
Viết Về Việc Làm Từ Thiện Bằng Tiếng Anh [Điểm Cao] - Step Up English
-
Từ Thiện – Wikipedia Tiếng Việt