TỔ CHỨC TỪ THIỆN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TỔ CHỨC TỪ THIỆN " in English? SNountổ chức từ thiệncharitytừ thiệntổ chức từ thiệnbác áitổ chứcquỹcharitable organizationtổ chức từ thiệntổ chức bác áicharitable organisationtổ chức từ thiệntổ chức bác áiphilanthropic organizationtổ chức từ thiệnphilanthropytừ thiệnhoạt động từ thiệntổ chức từ thiệnphilanthropiaphilanthrophycharitable institutiontổ chức từ thiệncharitable foundationquỹ từ thiệntổ chức từ thiệnnền tảng từ thiệncharitiestừ thiệntổ chức từ thiệnbác áitổ chứcquỹcharitable organizationstổ chức từ thiệntổ chức bác áicharitable organisationstổ chức từ thiệntổ chức bác áiphilanthropiestừ thiệnhoạt động từ thiệntổ chức từ thiệnphilanthropiaphilanthrophy
Examples of using Tổ chức từ thiện in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
nhiều tổ chức từ thiệnmany charitiestổ chức từ thiện địa phươnglocal charitymột số tổ chức từ thiệnsome charitiestổ chức từ thiện phi lợi nhuậna nonprofit charitable organizationtổ chức từ thiện cung cấpa charity that providestổ chức từ thiện đãthe charity hastổ chức từ thiện của bạnyour charityWord-for-word translation
tổnounnestgrouptổverbheldchứcnounofficefunctionorganizationtitlefunctionalitytừprepositionfromsincebetweentừnounwordtừparticleupthiệnnounthiệngoodnesscharitythiệnadjectivegoodthiệnverbimprove SSynonyms for Tổ chức từ thiện
bác ái charity quỹ tổ chức tư nhântổ chức từ thiện của bạnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tổ chức từ thiện Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tổ Chức Từ Thiện In English
-
Tổ Chức Từ Thiện In English - Glosbe Dictionary
-
TỔ CHỨC TỪ THIỆN ĐƯỢC In English Translation - Tr-ex
-
Tổ Chức Từ Thiện In English
-
Tổ Chức Từ Thiện Và Ngo In English With Examples - MyMemory
-
Results For Tổ Chức Từ Thiện Translation From Vietnamese To English
-
Lễ Ra Mắt Câu Lạc Bộ Tiếng Anh Thiện Nguyện World English ...
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Nghĩa Của Từ : Charities | Vietnamese Translation
-
Những Việc Làm Từ Thiện Bằng Tiếng Anh - SGV
-
Ý Nghĩa Của Charitable Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nhóm Từ Thiện VAECC, Van Anh English Class' Charity - Facebook
-
Viết Về Việc Làm Từ Thiện Bằng Tiếng Anh [Điểm Cao] - Step Up English
-
Từ Thiện – Wikipedia Tiếng Việt