TỔ CHỨC TỪ THIỆN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TỔ CHỨC TỪ THIỆN " in English? SNountổ chức từ thiệncharitytừ thiệntổ chức từ thiệnbác áitổ chứcquỹcharitable organizationtổ chức từ thiệntổ chức bác áicharitable organisationtổ chức từ thiệntổ chức bác áiphilanthropic organizationtổ chức từ thiệnphilanthropytừ thiệnhoạt động từ thiệntổ chức từ thiệnphilanthropiaphilanthrophycharitable institutiontổ chức từ thiệncharitable foundationquỹ từ thiệntổ chức từ thiệnnền tảng từ thiệncharitiestừ thiệntổ chức từ thiệnbác áitổ chứcquỹcharitable organizationstổ chức từ thiệntổ chức bác áicharitable organisationstổ chức từ thiệntổ chức bác áiphilanthropiestừ thiệnhoạt động từ thiệntổ chức từ thiệnphilanthropiaphilanthrophy

Examples of using Tổ chức từ thiện in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tổ chức từ thiện blockchain.BCFBlockchain charity foundation.Đây là một tổ chức Từ Thiện.This is a good charity organization.Top 10 Tổ chức từ thiện ở Việt Nam.Top 10 Charity Organizations in Pakistan.Nhắm giúp 2 tổ chức từ thiện.Helping two charitable organisations-.Họ làm chủ tịch của một số tổ chức từ thiện.He is now chairman of a number of charitable organizations.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivestổ chức khác tổ chức rất lớn Usage with verbsthăng chứctổ chức khủng bố tổ chức giáo dục chức năng tìm kiếm chức năng bảo vệ cơ cấu tổ chứctổ chức toàn cầu địa điểm tổ chứctổ chức độc lập khả năng tổ chứcMoreUsage with nounschức năng giới chứcđa chức năng chức vô địch chức năng não chức vụ chức năng thận công chứcchức danh chức tổng thống MoreHỗ trợ tổ chức từ thiện và NGO.Working with charitable institutions and NGO's.Bên Mỹ cũng nhiều tổ chức từ thiện.In the US, we have so many charity organizations.Quyên góp cho tổ chức từ thiện mà cô ấy đã đi qua đó.Donate towards the charity she went over there with.Người bảo trợ của tổ chức từ thiện này.The name of the charitable organization.Nhiều tổ chức từ thiện đang quyên tiền để làm việc đó.Many charity organizations are raising money to do just that.Bạn sẽ lựa chọn tổ chức từ thiện nào và tại sao?Which philanthropy do you pick and why?Một quỹ ở Hoa Kỳ là một loại tổ chức từ thiện.A foundation in the United States is a type of charitable organization.Simon là giám đốc tổ chức từ thiện Drop4Drop.Simon is a CEO of the charity organization Drop4Drop.Tặng một số thứ cho bạn bè hoặc tổ chức từ thiện.Gift some useable things to your friends or to charities.Hiện nay, làng do một tổ chức từ thiện sở hữu.The castle is now owned by a charitable organisation.Anh cũng thường được biết đếnlà người đứng đầu một tổ chức từ thiện.He's often found as the head of a charitable organization.Scott Harrison, người sáng lập tổ chức từ thiện: nước.Scott Harrison- founder of charity: water.Tôi không cần phải làm việc nữa nên muốn thành lập một tổ chức từ thiện.I didn't have to go and work for a charity organization.Scott Harrison, người sáng lập tổ chức từ thiện: nước.Scott Harrison is the founder of charity: water.Nhiều tổ chức từ thiện khắp thế giới đang tìm cách cứu giúp.There are a number of charity organisations around the world that offer help.Ông và vợ đã thành lập tổ chức từ thiện riêng của mình.He and his wife have founded several charity organizations.Công nương Diana cũng làngười bảo trợ cho khoảng 100 tổ chức từ thiện.Queen Elizabeth is patron to hundreds of charitable organisations.Hải Thu đang liên kết với một tổ chức từ thiện để làm việc này.Skyguard work with a number of charitable organisations to do just that.Messi có tổ chức từ thiện của riêng mình, mang tên Leo Messi Foundation.Separately he owns a charity organisation named the Leo Messi Foundation.Mary Kinninmonth là chủ tịch hội đồng quản trị của tổ chức từ thiện.Mary Kinninmonth is the chair of the charity's board of trustees.Tổ chức từ thiện là một loại tổ chức phi lợi nhuận( NPO).A charitable organisation is a type of non-profit organisation(NPO).Tổ chức Garfield Weston Foundation là tổ chức từ thiện cấp tại Vương quốc Anh.The Garfield Weston Foundation is a grant-giving charity, based in the United Kingdom.Brochure về Quỹ& Tổ chức từ thiện Năng lượng từ kỹ năng giúp xây dựng tương lai.Foundation& Philanthropy brochure The energy of our skills building tomorrow.Cô bắt đầu làm việc với NPH International, một tổ chức từ thiện xây nhà cho trẻ mồ côi và bị bỏ rơi ở chín quốc gia trên thế giới.Kristina started working with NPH International, a charitable organisation that sets up homes for orphaned or abandoned children in nine different countries.Số tiền do ông hiến tặng sẽ được đưa vào tổ chức từ thiện Alwaleed Philanthropies vốn đã có 3,5 tỷ USD do chính ông đóng góp trước đó.The money will go to the prince's charitable organisation, Alwaleed Philanthropies, to which he has already donated $3.5bn.Display more examples Results: 1821, Time: 0.0302

See also

nhiều tổ chức từ thiệnmany charitiestổ chức từ thiện địa phươnglocal charitymột số tổ chức từ thiệnsome charitiestổ chức từ thiện phi lợi nhuậna nonprofit charitable organizationtổ chức từ thiện cung cấpa charity that providestổ chức từ thiện đãthe charity hastổ chức từ thiện của bạnyour charity

Word-for-word translation

tổnounnestgrouptổverbheldchứcnounofficefunctionorganizationtitlefunctionalitytừprepositionfromsincebetweentừnounwordtừparticleupthiệnnounthiệngoodnesscharitythiệnadjectivegoodthiệnverbimprove S

Synonyms for Tổ chức từ thiện

bác ái charity quỹ tổ chức tư nhântổ chức từ thiện của bạn

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tổ chức từ thiện Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Tổ Chức Từ Thiện In English