Nghĩa Của Từ Chật Hẹp - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    vừa chật vừa hẹp
    đường sá chật hẹp căn phòng chật hẹp Trái nghĩa: rộng rãi
    có phạm vi quá hẹp do những hạn chế của bản thân
    khuôn khổ chật hẹp của bài báo ý nghĩ chật hẹp Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ch%E1%BA%ADt_h%E1%BA%B9p »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Chật Hẹp Hay Chật Hẹp