Nghĩa Của Từ Cheap - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/tʃi:p/
Thông dụng
Tính từ
Rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền
cheap seats chỗ ngồi rẻ tiền cheap music âm nhạc rẻ tiền a cheap jest trò đùa rẻ tiền cheap trip cuộc đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền cheap tripper người đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiềnÍt giá trị, xấu
Hời hợt không thành thật
cheap flattery sự tâng bốc không thành thật cheapest is the dearest (tục ngữ) của rẻ là của ôi to feel cheap (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở to hold someone cheap khinh ai, coi thường ai to make oneself cheap ăn ở không ra gì để cho người ta khinhPhó từ
Rẻ, rẻ mạt; hạ, hạ giá
to get (buy) something cheap mua vật gì rẻ to sell something cheap bán vật gì rẻDanh từ
On the cheap rẻ, rẻ tiền
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rẻ
rẻ tiền
cheap call cuôc gọi rẻ tiềnKinh tế
dở tệ
giá rẻ
phẩm chất kém
rẻ tiền
sự rẻ
sự rẻ tiền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
at a bargain , bargain , bargain-basement , bargain-counter , bought for a song , budget , buy , cheapo , competitive , cost next to nothing , cut-price , cut-rate , depreciated , dime a dozen , easy on the pocketbook , economical , half-priced , irregular , low-cost , lowered , low-priced , low tariff , marked down , moderate , nominal , on sale , popularly priced , real buy , reasonable , reduced , sale , slashed , standard , steal , uncostly , undear , utility , worth the money , bad , base , bogus , catchpenny , cheesy , common , commonplace , crappy * , cruddy , dud , flashy , garbage , garish , glitzy , junky , lousy , mangy , mean , mediocre , meretricious , no bargain , no good , ordinary , paltry , poor , ratty , raunchy , rinky-dink , rotten , rubbishy , scroungy , second-rate , shoddy , sleazy , small-time * , tatty , tawdry , terrible , trashy , trumpery , two-bit , valueless , white elephant * , worthless , abject , beggarly , contemptible , despicable , dirty , dishonest , pitiable , scurvy , shabby , sordid , sorry , vile , mingy , miserly , penny-pinching , stingy , thrifty , tight * , tight-wad , inexpensive , low , miserable , close , close-fisted , costive , hard-fisted , niggard , niggardly , parsimonious , penurious , petty , pinching , tight , tightfisted , bedizened , chintzy , gaudy , gimcrack , inferior , of smallvalue , picayune , pinchbeck , price , purchase , schlock , seedy , tacky , wholesaleTừ trái nghĩa
adjective
costly , dear , expensive , excellent , noble , precious , priceless , superior , valuable , worthy , sophisticated , upper Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Cheap »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Admin, xù, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Sự Rẻ Tiền Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Sự Rẻ Tiền Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
Rẻ Tiền Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
RẺ TIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHÚNG RẺ TIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
RẺ TIỀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Cách Nói 'giá Rẻ' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Nghĩa Của Từ Rẻ Tiền Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'rẻ Tiền' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Cheapness Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Rẻ Tiền Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
10+ Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền Thông Dụng Nhất Hiện Nay
-
Cheap - Wiktionary Tiếng Việt