Nghĩa Của Từ Chia Sẻ - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
cùng chia với nhau để cùng hưởng hoặc cùng chịu
chia sẻ một phần trách nhiệm chia sẻ cho nhau niềm vui, nỗi buồn Đồng nghĩa: chia sớt, san sẻ, san sớt Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Chia_s%E1%BA%BB »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Chia Sẻ
-
Chia Sẻ Hay Chia Sẽ Hay Chia Xẻ Là đúng Chính Tả
-
Chia Sẻ - Wiktionary Tiếng Việt
-
CHIA SẺ Hay CHIA SẼ Mới đúng Chính Tả Ngữ Pháp Tiếng Việt
-
Chia Sẻ, Chia Sẽ Hay Chia Xẻ Từ Nào Là đúng Chính Tả Nhất - Sen Tây Hồ
-
Chia Sẻ Hay Chia Sẽ Hay Chia Xẻ Dùng Khi Nào? Từ Nào đúng Chính ...
-
Chia Sẻ Hay Chia Sẽ & Chia Xẻ Là đúng Chính Tả. Ý Nghĩa Ra Sao?
-
Chia Sẻ Hay Chia Sẽ Hay Chia Xẻ Là đúng Chính Tả? 95% Sai
-
Nghĩa Của "chia Sẻ" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Chia Sẻ Sway Của Bạn - Microsoft Support
-
Chia Sẻ Lịch Outlook Với Người Khác - Microsoft Support
-
Kinh Tế Chia Sẻ Là Gì? Hiểu Rõ Về Kinh Tế Chia Sẻ Trong Bài Viết Này
-
Chia Sẻ - Meaning, Origin, Translation - WordSense Dictionary