Nghĩa Của Từ Chiếu Nghỉ - Từ điển Việt - Anh
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
half space
Giải thích VN: Khoảng rộng giữa hai dải cầu thang .[[ ]]
Giải thích EN: A broad step between two half flights of stairs.
nửa chiếu nghỉ half landing (halfspace landing)Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
floor landing
iron step for rest
landing
bậc cầu thang lên chiếu nghỉ landing tread step chiếu nghỉ (cầu thang) landing joist chiếu nghỉ (cầu thang) staircase landing chiếu nghỉ cầu thang landing carriage chiếu nghỉ giữa các tầng interfloor landing chiếu nghỉ giữa các đợt thang landing between flights chiếu nghỉ giữa cầu thang intermediate landing chiếu nghỉ ở khoảng 1 quarter landing chiếu nghỉ ở khoảng 1 quarter landing (quarter-space landing) chiếu nghỉ ở khoảng 1 quarter-space landing chiếu nghỉ thang máy elevator landing chiếu nghỉ thang máy landing platform chiếu nghỉ trung gian halfspace landing chiếu nghỉ trung gian intermediate landing chiếu nghỉ trung gian quarter landing cửa ra chiếu nghỉ landing door dầm chiếu nghỉ landing beam dầm chiếu nghỉ landing carriage dầm chiếu nghỉ landing joist nửa chiếu nghỉ half landing nửa chiếu nghỉ half landing (halfspace landing) rầm chiếu nghỉ (cầu thang) landing joistquarter landing
chiếu nghỉ ở khoảng 1 quarter landing chiếu nghỉ ở khoảng 1 quarter landing (quarter-space landing) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/Chi%E1%BA%BFu_ngh%E1%BB%89 »Từ điển: Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Chiếu Nghỉ Cầu Thang Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "chiếu Nghỉ (cầu Thang)" - Là Gì?
-
"chiếu Nghỉ (cầu Thang)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Khu Vực Chiếu Nghỉ Cầu Thang | Vietnamese To English
-
ChiếU Nghỉ CầU Thang TiếNg Anh Là Gì - Top-Vn
-
Chiếu Nghỉ Cầu Thang Tiếng Anh Là Gì
-
Chiếu Nghỉ Cầu Thang Tiếng Anh Là Gì - Csmaritimo
-
Chiếu Nghỉ Cầu Thang Tiếng Anh Là Gì
-
Chiếu Nghỉ Cầu Thang Tiếng Anh Là Gì - Top Game Bài
-
Chiếu Nghỉ Cầu Thang Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Nhanh Đáp Gọn
-
Chiếu Nghỉ Cầu Thang Tiếng Anh Là Gì
-
Dầm Chiếu Nghỉ (cầu Thang)
-
Landing Là Gì, Nghĩa Của Từ Landing | Từ điển Anh - Việt