Từ điển Việt Anh "chiếu Nghỉ (cầu Thang)" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"chiếu nghỉ (cầu thang)" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
chiếu nghỉ (cầu thang)
broadstep |
flier (flyer) |
landing joist |
plat |
stair platform |
staircase landing |
|
Từ khóa » Chiếu Nghỉ Cầu Thang Tiếng Anh Là Gì
-
"chiếu Nghỉ (cầu Thang)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Khu Vực Chiếu Nghỉ Cầu Thang | Vietnamese To English
-
Nghĩa Của Từ Chiếu Nghỉ - Từ điển Việt - Anh
-
ChiếU Nghỉ CầU Thang TiếNg Anh Là Gì - Top-Vn
-
Chiếu Nghỉ Cầu Thang Tiếng Anh Là Gì
-
Chiếu Nghỉ Cầu Thang Tiếng Anh Là Gì - Csmaritimo
-
Chiếu Nghỉ Cầu Thang Tiếng Anh Là Gì
-
Chiếu Nghỉ Cầu Thang Tiếng Anh Là Gì - Top Game Bài
-
Chiếu Nghỉ Cầu Thang Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Nhanh Đáp Gọn
-
Chiếu Nghỉ Cầu Thang Tiếng Anh Là Gì
-
Dầm Chiếu Nghỉ (cầu Thang)
-
Landing Là Gì, Nghĩa Của Từ Landing | Từ điển Anh - Việt