Nghĩa Của Từ : Chores | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: chores Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: chores Probably related with: | English | Vietnamese |
| chores | công việc nhà ; công việc vặt ; công việc ; gì ; làm việc vặt thôi ; làm việc vặt ; nhiều việc ; những công việc thường nhật ; trong nhà ; vai phụ ; việc nhà ; việc vặt ; |
| chores | công việc nhà ; công việc vặt ; công việc ; gì ; làm việc vặt thôi ; làm việc vặt ; nhiều việc ; những công việc thường nhật ; vai phụ ; việc nhà ; việc vặt ; |
| English | Vietnamese |
| chore | * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc vặt, việc mọn - (số nhiều) công việc vặt trong nhà |
| chore | bë ánh ; chuyện vặt vãnh ; lặt vặt ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Việc Vặt Tiếng Anh
-
• Việc Lặt Vặt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Avocation, Errand
-
Việc Vặt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
VIỆC VẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÀM VIỆC VẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"việc Vặt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Việc Vặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Học Tiếng Anh - - To Run An Errands : Làm Việc Vặt, Mua... | Facebook
-
Công Việc Lặt Vặt - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Errand – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"việc Vặt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Việc Vặt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Chạy Việc Vặt (Running Errands) - Học Tiếng Anh
-
Dịch Từ "cậu Bé Chạy Việc Vặt Trong Văn Phòng" Từ Việt Sang Anh
-
Cách Diễn Tả "việc Vặt" Tiếng Anh (Paraphrase Từ "ad Hoc")