Nghĩa Của Từ Chột - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    có một mắt bị hỏng
    chột mắt trái

    Tính từ

    (cây trồng hoặc gia súc) mất khả năng phát triển bình thường
    cây bị chột con chó chột đi sau trận ốm

    Tính từ

    thấy sợ và mất bình tĩnh vì đột ngột cảm thấy điều mình đang giấu giếm hình như bị phát hiện
    bị hỏi bất ngờ, nên hơi chột Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ch%E1%BB%99t »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bột Chột Là Gì