Nghĩa Của Từ Circle - Từ điển Anh - Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'sə:kl/
Thông dụng
Danh từ
đường tròn, hình tròn
polar circle vòng cực vicious circle vòng luẩn quẩnsự tuần hoàn
the circle of the seasons sự tuần hoàn của các mùanhóm, giới
well informed circle giới thạo tinsự chạy quanh (ngựa)
quỹ đạo (hành tinh)
phạm vi
the circle of someone's activities phạm vi hoạt động của aihàng ghế sắp tròn (trong rạp hát)
Ngoại động từ
đi chung quanh, xoay quanh
the moon circles the earth mặt trăng xoay quanh quả đấtvây quanh
(thể dục,thể thao) quay lộn
to circle the bar quay lộn trên xà đơnNội động từ
xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay)
được chuyền quanh (rượu...)
Cấu trúc từ
to have circles round the eyes
mắt thâm quầngto run round in circles
(thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì)to square the circle
(xem) square
news circles round
tin truyền đi, tin lan điCơ khí & công trình
sự đi vòng tròn
Y học
vòng, vòng tròn
Kỹ thuật chung
hình tròn
circle of convergence hình tròn hội tụ full circle hình tròn đầy problem of quadrature of a circle bài toán cầu phương hình tròn quadrature of a circle phép cầu phương một hình tròn squaring the circle phép cầu phương hình trònchu trình
circle of permutation chu trình hoán vị virtual circle chu trình ảochu kỳ
chu vi
đường tròn
asymptotic circle đường tròn tiệm cận base circle đường tròn gốc circle formula công thức đường tròn circle of curvature đường tròn chính khúc director circle đường tròn chỉ phương general equation of the circle phương trình tổng quát của đường tròn generating circle đường tròn sinh great circle path đường bay theo đường tròn lớn number enclosed within a circle (symbol) biểu tượng số có đường tròn bao quanh osculating circle đường tròn nội tiếp parallel circle đường tròn vi tuyến (của mặt tròn xoay) periphery of a circle biên của đường tròn periphery of a circle chu vi của đường tròn short arc of circle cung ngắn (của đường tròn) tangent to the circle tiếp tuyến đường trònphạm vi
circle (ofinfluence) phạm vi ảnh hưởng setting circle đặt phạm visự quay tròn
sự tuần hoàn
vành độ
altitude circle vành độ cao circle graduation phân khoảng trên vành độ eccentricity of circle sự lệch tâm vành độ position of circle vị trí vành độ (trong phép đo góc)vòng
actual tooth spacing on pitch circle bước răng thực tế trên vòng tròn lăn addendum circle vòng (tròn) đỉnh răng addendum circle vòng đỉnh răng addendum circle vòng ngoài aiming circle vòng tròn đích aiming circle vòng tròn mục tiêu aiming circle vòng ngắm aperture circle vòng khẩu độ arctic circle vòng Bắc cực area of circle diện tích vòng tròn argue in a circle rơi vào vòng luẩn quẩn azimuth circle vòng phương vị base circle vòng tròn chân răng base circle vòng tròn cơ sở base circle vòng (tròn) cơ sở base circle vòng chuẩn bolt-hole circle vòng tròn lỗ bulông bore-sight error circle vòng tròn sai số nhắm cam base circle vòng đế cam center of a circle tâm vòng tròn chain-like circle vòng tựa xích circle (ofrupture) vòng tròn phá hoại circle (ofstress) vòng tròn ứng suất circle at infinity vòng tròn ở vô tận circle brick (onedge) gạch xây đứng trên vòng tròn circle coordinates tọa độ vòng circle coordinates tạo độ vòng circle diagram đồ thị vòng circle diameter đường kính vòng tròn circle drawbar trục kéo xoay vòng circle guide shoes hàm định hướng xoay vòng circle guide shoes hàm hướng dẫn vòng xoay circle method phương pháp vòng tròn circle of aberration vòng quang sai circle of contact vòng tròn chia circle of contact vòng tròn lăn circle of contact vòng tròn sinh circle of declination vòng tròn lệch circle of declination vòng lệch từ circle of declination vòng xích vỹ circle of influence vòng ảnh hưởng circle of inversion vòng tròn nghịch đảo circle of stress vòng tròn ứng suất Circle of Willis vòng Willis circle pliers kẹp vòng hãm circle reverse control sự điều khiển xoay vòng ngược circle-dot mode chế độ vòng-điểm circumscribed circle vòng tròn ngoại tiếp coaxial circle vòng tròn đồng trục concentric circle vòng tròn đồng tâm concentric circle vòng đồng tâm crank circle vòng tròn maniven crank circle vòng tâm chốt khuỷu critical circle vòng tròn tới hạn critical circle vòng tròn declination circle vòng xích vĩ dedendum circle đường kính vòng chân dedendum circle vòng tròn chân răng dedendum circle vòng (tròn) chân răng dedendum circle vòng chân răng diameter of bore hole circle đường kính vòng lỗ khoan dividing circle vòng chia dividing circle vòng lăn escribed circle vòng bàng tiếp escribed circle vòng tròn bàng tiếp escribed circle (ofa triangle) vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác) externally tangent circle các vòng tròn tiếp xúc ngoài focal circle vòng tròn tiêu form circle vòng (tròn) friction circle vòng tròn ma sát full circle vòng tròn đầy generating circle vòng (tròn) sinh generating circle vòng tâm tích geometry of the circle hình học vòng tròn great circle vòng tròn lớn great circle horizon direction hướng chân trời (vòng tròn lớn) great circle path đường dọc theo vòng tròn lớn half circle nửa vòng tròn Heading Alignment Circle (HAC) vòng đồng chỉnh đi trước horizontal circle vòng tròn chân trời horizontal circle vòng chân trời hour circle vòng giờ imaginary circle vòng tròn ảo imaginary circle at infinity vòng tròn ảo ở vô tận impedance circle vòng tổng trở inscribed circle vòng tròn nội tiếp inscribed circle vòng (tròn) nội tiếp inscribed circle (ofa triangle) vòng tròn nội tiếp (một tam giác) involute of a circle đường thân khai của một vòng tròn meridian circle vòng tròn kinh tuyến Mobr's circle vòng tròn Mobr Mohr's circle vòng tròn Mo Mohr's circle vòng Mohr Mohr's circle vòng ứng suất non-degenerate circle vòng tròn không suy biến nose circle vòng đinh null circle vòng tròn điểm null circle vòng tròn không điểm oriented circle vòng tròn định hướng orthoptic circle vòng tròn phương khuy orthptic circle vòng tròn phương khuy osculating circle vòng tròn mật tiếp paralleled circle vòng tròn vĩ tuyến (của mặt tròn xoay) parquet circle nhà hát hình vòng tròn pitch circle vòng tròn chia pitch circle vòng tròn lăn pitch circle vòng tròn nguyên bản pitch circle vòng tròn sinh pitch circle vòng (tròn) chia pitch circle vòng (tròn) lăn pitch circle vòng chia pitch circle vòng gốc (của bánh răng) pitch circle vòng lăn pitch circle diameter đường kính vòng chia plan of the great circle mặt phẳng chứa các vòng tròn lớn pole of a circle cực của một vòng tròn poloidal circle vòng (tròn) sinh primary circle vòng (tròn) lăn proper circle vòng tròn thật sự proper circle vòng tròn thông thường proper circle vòng tròn thực sự pseudo-circle giả vòng radical circle vòng tròn đẳng phương radius of a circle bán kính của một vòng tròn reference circle vòng tròn chuẩn reflection in a circle phản xạ trên một vòng tròn reversible transit circle vòng vượt xoay chiều rolling circle vòng tròn chia rolling circle vòng tròn lăn rolling circle vòng tròn sinh rolling circle vòng lăn (bánh xe) rolling circle diameter vòng lăn bánh xe root circle vòng tròn chân răng root circle vòng tròn cơ sở root circle vòng (tròn) răng rowland circle vòng tròn rowland scribed circle vòng vạch dấu (khoan) simple circle vòng tròn đơn slide valve circle vòng tròn phối hơi slide valve circle vòng (tròn) van trượt slip circle vòng trượt (cơ học đất) slip circle vòng cung trượt slope circle vòng tròn bờ dốc slope circle vòng tròn taluy small circle vòng tròn bé (của hình cầu) squaring the circle phép cầu phương vòng tròn steering circle vòng lái (cơ cấu lái) stone circle vòng tròn đá stress circle vòng tròn ứng suất stress circle vòng ứng suất stress circle of Mohr vòng tròn ứng suất Mohr superimposed circle vòng nẹp toe circle vòng tròn trân bờ dốc top circle vòng (tròn) chân răng traffic circle đường đi vòng tròn traffic circle vòng xoay traffic circle vòng xoay giao thông transit circle vòng kinh tuyến turning circle vòng hồi chuyển (tàu thủy) two-circle instrument dụng cụ đo hai vòng vertical circle vòng (tròn) thẳng đứng vertical circle vòng kinh tuyến vertical circle vòng thẳng đứng virtual circle vòng tròn ảovòng tròn
actual tooth spacing on pitch circle bước răng thực tế trên vòng tròn lăn addendum circle vòng (tròn) đỉnh răng aiming circle vòng tròn đích aiming circle vòng tròn mục tiêu area of circle diện tích vòng tròn base circle vòng tròn chân răng base circle vòng tròn cơ sở base circle vòng (tròn) cơ sở bolt-hole circle vòng tròn lỗ bulông bore-sight error circle vòng tròn sai số nhắm center of a circle tâm vòng tròn circle (ofrupture) vòng tròn phá hoại circle (ofstress) vòng tròn ứng suất circle at infinity vòng tròn ở vô tận circle brick (onedge) gạch xây đứng trên vòng tròn circle diameter đường kính vòng tròn circle method phương pháp vòng tròn circle of contact vòng tròn chia circle of contact vòng tròn lăn circle of contact vòng tròn sinh circle of declination vòng tròn lệch circle of inversion vòng tròn nghịch đảo circle of stress vòng tròn ứng suất circumscribed circle vòng tròn ngoại tiếp coaxial circle vòng tròn đồng trục concentric circle vòng tròn đồng tâm crank circle vòng tròn maniven critical circle vòng tròn tới hạn dedendum circle vòng tròn chân răng dedendum circle vòng (tròn) chân răng escribed circle vòng tròn bàng tiếp escribed circle (ofa triangle) vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác) externally tangent circle các vòng tròn tiếp xúc ngoài focal circle vòng tròn tiêu form circle vòng (tròn) friction circle vòng tròn ma sát full circle vòng tròn đầy generating circle vòng (tròn) sinh geometry of the circle hình học vòng tròn great circle vòng tròn lớn great circle horizon direction hướng chân trời (vòng tròn lớn) great circle path đường dọc theo vòng tròn lớn half circle nửa vòng tròn horizontal circle vòng tròn chân trời imaginary circle vòng tròn ảo imaginary circle at infinity vòng tròn ảo ở vô tận inscribed circle vòng tròn nội tiếp inscribed circle vòng (tròn) nội tiếp inscribed circle (ofa triangle) vòng tròn nội tiếp (một tam giác) involute of a circle đường thân khai của một vòng tròn meridian circle vòng tròn kinh tuyến Mobr's circle vòng tròn Mobr Mohr's circle vòng tròn Mohr non-degenerate circle vòng tròn không suy biến null circle vòng tròn điểm null circle vòng tròn không điểm oriented circle vòng tròn định hướng orthoptic circle vòng tròn phương khuy orthptic circle vòng tròn phương khuy osculating circle vòng tròn mật tiếp paralleled circle vòng tròn vĩ tuyến (của mặt tròn xoay) parquet circle nhà hát hình vòng tròn pitch circle vòng tròn chia pitch circle vòng tròn lăn pitch circle vòng tròn nguyên bản pitch circle vòng tròn sinh pitch circle vòng (tròn) chia pitch circle vòng (tròn) lăn plan of the great circle mặt phẳng chứa các vòng tròn lớn pole of a circle cực của một vòng tròn poloidal circle vòng (tròn) sinh primary circle vòng (tròn) lăn proper circle vòng tròn thật sự proper circle vòng tròn thông thường proper circle vòng tròn thực sự radical circle vòng tròn đẳng phương radius of a circle bán kính của một vòng tròn reference circle vòng tròn chuẩn reflection in a circle phản xạ trên một vòng tròn rolling circle vòng tròn chia rolling circle vòng tròn lăn rolling circle vòng tròn sinh root circle vòng tròn chân răng root circle vòng tròn cơ sở root circle vòng (tròn) răng rowland circle vòng tròn rowland simple circle vòng tròn đơn slide valve circle vòng tròn phối hơi slide valve circle vòng (tròn) van trượt slope circle vòng tròn bờ dốc slope circle vòng tròn taluy small circle vòng tròn bé (của hình cầu) squaring the circle phép cầu phương vòng tròn stone circle vòng tròn đá stress circle vòng tròn ứng suất stress circle of Mohr vòng tròn ứng suất Mo toe circle vòng tròn trân bờ dốc top circle vòng (tròn) chân răng traffic circle đường đi vòng tròn vertical circle vòng (tròn) thẳng đứng virtual circle vòng tròn ảovùng lân cận
Kinh tế
sưu sách
tuần tháng
vòng tròn: O (ký mã hiệu chở hàng)
Nguồn khác
- circle : Corporateinformation
Địa chất
hình tròn, đường tròn, vòng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
amphitheater , aureole , band , belt , bowl , bracelet , circlet , circuit , circumference , circus , cirque , coil , colure , compass , cordon , corona , crown , cycle , disc , disk , ecliptic , enclosure , equator , full turn , globe , halo , hoop , horizon , lap , meridian , orbit , parallel of latitude , perimeter , periphery , record , revolution , ring , ringlet , round , sphere , stadium , tire , turn , vortex , wheel , wreath , zodiac , assembly , bunch , cabal , camarilla , camp , clan , class , clique , club , companions , company , comrades , coterie , crew , cronies , crowd , crush , fraternity , gang , in-group , insiders , intimates , lot , mafia , mob , outfit , party , posse , school , set , society , sorority , gyre , tour , group , arena , bailiwick , department , domain , field , province , realm , scene , subject , terrain , territory , world , ambit , annulation , annulus , circularity , circumlocution , epicycle , girth , henge , itineration , loop , orb , periplus , rotary , rotundity , spheroidicityverb
begird , belt , cincture , circuit , circulate , circumduct , circumscribe , coil , compass , curve , embrace , encircle , enclose , encompass , ensphere , envelop , gird , girdle , gyrate , gyre , hem in , loop , mill around , pivot , revolve , ring , roll , rotate , round , spiral , surround , tour , wheel , whirl , wind about , beset , environ , hedge , hem , circumvolve , orbit , associates , bowl , circlet , circumference , clique , collet , company , cordon , corona , coronet , coterie , crowd , cycle , describe , disc , disk , equator , fraternity , globe , group , halo , hoop , lap , orb , radius , realm , revolution , ringlet , rink , rotary , set , sorority , sphere , swirl , system , turn , twirl Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Circle »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Phan Cao, Admin, 0 hieu nghia, Luong Nguy Hien, Ngọc, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dịch Circle
-
CIRCLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Circle | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Circle Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Circle | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
CIRCLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Circle: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Dịch Vụ - Circle K Việt NamCircle K Việt Nam - Take It Easy
-
Sản Phẩm & Dịch Vụ - Circle K Việt NamCircle K Việt Nam
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Circle
-
CIRCLE K PHỤC VỤ BẠN SUỐT MÙA DỊCH 24/7... - Circle K Vietnam
-
Dung Dịch Tẩy Rửa Dầu Mỡ Bio Circle L Ultra 20L
-
Circle K - Bia Lạnh Các Loại - 162 Mai Dịch - HN2077 | ShopeeFood
-
How To Get To Circle K In Mai Dịch By Bus? - Moovit
-
Tìm Điểm Nạp Rút Tiền Bằng Ví MoMo
-
Album Thực đơn | Circle K - HN2077 - Mai Dịch
-
Circle K - 162 Mai Dịch
-
MÔ HÌNH KINH DOANH CỬA HÀNG TIỆN LỢI CIRCLE K - ASMART
-
Đánh Giá Dịch Vụ Và ưu Nhược điểm Của Circle K (1)
-
Trace And Circle Việt Làm Thế Nào để Nói