Nghĩa Của Từ : Circle | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: circle Best translation match:
English Vietnamese
circle * danh từ - đường tròn, hình tròn =polar circle+ vòng cực =vicious circle+ vòng luẩn quẩn - sự tuần hoàn =the circle of the seasons+ sự tuần hoàn của các mùa - nhóm, giới =well informed circle+ giới thạo tin - sự chạy quanh (ngựa) - quỹ đạo (hành tinh) - phạm vi =the circle of someone's activities+ phạm vi hoạt động của ai - hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát) !to have circles round the eyes - mắt thâm quầng !to run round in circles - (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì) !to square the circle - (xem) square * ngoại động từ - đi chung quanh, xoay quanh =the moon circles the earth+ mặt trăng xoay quanh quả đất - vây quanh - (thể dục,thể thao) quay lộn =to circle the bar+ quay lộn trên xà đơn * nội động từ - xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay) - được chuyền quanh (rượu...) !news circles round - tin truyền đi, tin lan đi
Probably related with:
English Vietnamese
circle bao quanh ; chu trình khép kín ; cười khúc khích ; hình tròn ; hình vòng tròn ; lặp ; mối giao tiếp ; ng ; nhóm ; quay ; t vo ̀ ng tro ̀ n ; tròn cả ; tròn lại ; tròn ; trở ; tuần hoàn kín ; tụ tập ; vo ̀ ng tro ̀ n ; vòng quanh ; vòng tròn ; vòng tuần hoàn ; vòng tuần ; vòng ; xoay quanh ; xung quanh ; xếp vòng tròn ; điểm chung ; đường tròn ; địa ; ̀ ng ;
circle bao quanh ; chu trình khép kín ; cười khúc khích ; hình tròn ; hình vòng tròn ; kì ; lặp ; lối ; mối giao tiếp ; nhóm ; quay ; tròn cả ; tròn lại ; tròn ; trở ; tuần hoàn kín ; tụ tập ; vòng quanh ; vòng tròn ; vòng tuần hoàn ; vòng tuần ; vòng ; xoay quanh ; xung quanh ; xảy ra ; xảy ; xếp vòng tròn ; điểm chung ; đường tròn ; địa ;
May be synonymous with:
English English
circle; band; lot; set an unofficial association of people or groups
circle; circuit; lap movement once around a course
circle; rotary; roundabout; traffic circle a road junction at which traffic streams circularly around a central island
circle; forget me drug; mexican valium; r-2; roach; roofy; rope; rophy street names for flunitrazepan
circle; dress circle a curved section or tier of seats in a hall or theater or opera house; usually the first tier above the orchestra
circle; round any circular or rotating mechanism
circle; circulate move in circles
circle; encircle form a circle around
May related with:
English Vietnamese
circle * danh từ - đường tròn, hình tròn =polar circle+ vòng cực =vicious circle+ vòng luẩn quẩn - sự tuần hoàn =the circle of the seasons+ sự tuần hoàn của các mùa - nhóm, giới =well informed circle+ giới thạo tin - sự chạy quanh (ngựa) - quỹ đạo (hành tinh) - phạm vi =the circle of someone's activities+ phạm vi hoạt động của ai - hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát) !to have circles round the eyes - mắt thâm quầng !to run round in circles - (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì) !to square the circle - (xem) square * ngoại động từ - đi chung quanh, xoay quanh =the moon circles the earth+ mặt trăng xoay quanh quả đất - vây quanh - (thể dục,thể thao) quay lộn =to circle the bar+ quay lộn trên xà đơn * nội động từ - xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay) - được chuyền quanh (rượu...) !news circles round - tin truyền đi, tin lan đi
dress-circle * danh từ - ban công (ở rạp hát, ngồi hạng này trước đây phải mặc quần áo dạ hội)
family circle * danh từ - nhóm người thân thuộc bè bạn trong gia đình
hour-circle * danh từ - đường kính
inner circle * danh từ - nhóm khống chế, nhóm giật dây
polar circle * danh từ - vòng cực
square circle * danh từ - (thông tục) vũ đài (đấu quyền Anh)
traffic-circle * danh từ - chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, roundabout)
circle diagram - (Tech) sơ đồ vòng tròn/Xmit
antarctic circle - vòng Nam cực, đường vự tuyến 66 độ 30 Nam
arctic circle * danh từ - vự tuyến 66 độ 30 Bắc, vòng Bắc cực
dress circle * danh từ - ban công tầng 1 (của nhà hát, nơi ngày xưa phải mặc quần áo dạ hội)
great circle * danh từ - vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu
turning-circle * danh từ - vòng tròn nhỏ nhất trong đó một chiếc xe có thể quay đầu được
semi-circle - nửa đường tròn, nửa mặt tròn
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Circle