Nghĩa Của Từ : Class | Vietnamese Translation
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: class Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
class | * danh từ - giai cấp =the working class+ giai cấp công nhân =the peasant class+ giai cấp nông dân - hạng, loại =to travel first class+ đi vé hạng nhất - (sinh vật học) lớp =scientists divide animals and plants into classes+ các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp - lớp học =first-year class+ lớp năm thứ nhất =second-year class+ lớp năm thứ hai =the top of the class+ học sinh nhất lớp - giờ học, buổi học =what time does the class begin?+ giờ học bắt đầu lúc nào? - (quân sự), (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học) - tính ưu tú, tính tuyệt vời - sự thanh nhã, sự thanh cao !class prize - phần thưởng hạng ưu !in a class by itself - khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả !it is no class - (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được !to take a class - giành được vinh dự |
English | Vietnamese |
class | buổi học ; bài giảng ; ca ̉ lơ ́ p ; chỉ ; ciass ; có nhiều cách ; cùng lớp ; cả lớp ; cấp ; của lớp ; của tầng lớp ; dre ; dưới ; dự lớp ; dự này ; gi ; gi ̀ ; giai cấp ; giảng ; giờ huấn luyện ; giờ học ; ho ; hạng nhất ; hạng ; hậu ; hệ ; học bổng ; học lớp ; học môn ; học sinh ; học ; khoang hạng ; khóa học ; khóa ; loại ; loại đe dọa ; luyện ; lĩnh ; lơ ́ p ; lưu ; lỗi ; lớp học ; lớp này ; lớp rồi ; lớp sẽ ; lớp thì ; lớp triết học ; lớp ; lớp đó ; lớp đấy ; môn ; mọi ; nhiều cách ; nhóm ; nhất ; này ; quý phái ; thanh nhã ; thuộc tầng lớp ; tiết học ; tiết ; trình học ; trươ ; trường ; tầng lớp ; tập ; óc ; đẳng cấp ; đứng lớp ; ở lớp ; ở một ; |
class | buổi học ; bài giảng ; ca ̉ lơ ́ p ; chỉ ; ciass ; cùng lớp ; cả lớp ; cấp ; của lớp ; của tầng lớp ; dưới ; dự lớp ; dự này ; gi ; gi ̀ ; giai cấp ; giơ ; giảng ; giờ huấn luyện ; giờ học ; ho ; hạng nhất ; hạng ; hậu ; hệ ; học bổng ; học lớp ; học môn ; học sinh ; học ; khoang hạng ; khóa học ; khóa ; luyện ; lĩnh ; lơ ; lơ ́ p ; lơ ́ ; lưu ; lỗi ; lớp học ; lớp này ; lớp rồi ; lớp sẽ ; lớp thì ; lớp triết học ; lớp ; lớp đó ; lớp đấy ; môn ; mọi ; nhóm ; này ; phúc ; quý phái ; sự ; thanh nhã ; thuộc tầng lớp ; thân ; tiết học ; tiết ; trình học ; trươ ; trường ; tư ; tầm ; tầng lớp ; óc ; đẳng cấp ; đứng lớp ; ́ giơ ; ở lớp ; ở một ; |
English | English |
class; category; family | a collection of things sharing a common attribute |
class; course; form; grade | a body of students who are taught together |
class; social class; socio-economic class; stratum | people having the same social, economic, or educational status |
class; course; course of instruction; course of study | education imparted in a series of lessons or meetings |
class; division | a league ranked by quality |
class; year | a body of students who graduate together |
class; assort; classify; separate; sort; sort out | arrange or order by classes or categories |
English | Vietnamese |
cabin-class | * danh từ - hạng hai (hạng vé trên tàu thuỷ, máy bay) |
class war | * danh từ - đấu tranh giai cấp |
class warfare | * danh từ - đấu tranh giai cấp |
class-book | * danh từ - sách học, sách giáo khoa |
class-consciousness | * danh từ - ý thức giai cấp - sự giác ngộ giai cấp |
class-felow | -mate) /'klɑ:smeit/ * danh từ - bạn cùng lớp |
class-mate | -mate) /'klɑ:smeit/ * danh từ - bạn cùng lớp |
class-room | * danh từ - phòng học, lớp học |
class-struggle | * danh từ - đấu tranh giai cấp |
first-class | * danh từ - nhóm người hơn hẳn mọi người - số vật tốt hơn cả - hạng nhất (xe lửa...) - hạng giỏi nhất, hàng giỏi nhất (trong kỳ thi) * tính từ - loại một, loại nhất =a first-class hotel+ khách sạn loại nhất * phó từ - bằng vé hạng nhất =to reavel first-class+ đi vé hạng nhất |
good-class | * tính từ - có giáo dục, con nhà gia thế (người) - thượng hạng (vật) |
high-class | * tính từ - hạng cao, hạng nhất, thượng hạng (đôi khi mỉa) |
second-class | * tính từ - loại hai, hạng nhì =second-class passenger+ hành khách đi hạng nhì |
class consciousness | * danh từ - ý thức giai cấp |
class struggle | - đấu tranh giai cấp |
class-conscious | * tính từ - có tinh thần giai cấp, giác ngộ giai cấp |
class-fellow | * danh từ - bạn cùng lớp |
class-list | * danh từ - bản liệt kê kết quả theo thứ hạng |
low-class | * tính từ - hạng thấp, ít giá trị |
lower-class | * tính từ - thuộc giai cấp dưới - thuộc học sinh (sinh viên) lớp dưới |
reception-class | * danh từ - lớp tiếp nhận các em mới vào trường |
third-class | * danh từ - hạng ba (trên tàu) - bảng ba (học sinh đi thi đạt điểm trung bình) |
tourist class | * danh từ - ghế hạng hai (trên máy bay, trên tàu biển) |
word-class | * danh từ - (ngôn ngữ) cấu tạo từ |
working class | * danh từ - (the working class) giai cấp công nhân |
world-class | * tính từ - cỡ thế giới, tốt vào loại nhất thế giới |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Class Từ Tiếng Anh
-
CLASS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Class - Từ điển Anh - Việt
-
Glosbe - Class In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Class | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
CLASS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ : Classes | Vietnamese Translation ...
-
Định Nghĩa Của Từ 'class' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Class - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 15 Dịch Class Từ Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'class' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
FROM MY CLASS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Class - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Class - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Classes | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Class: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'class' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Unit 5 Lớp 7: In Class | Hay Nhất Giải Bài Tập Tiếng Anh 7
-
We Then Asked The Students, "What Is Your Least Favorite Class?" Here ...