Nghĩa Của Từ : Cloud | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: cloud Best translation match:
English Vietnamese
cloud * danh từ - mây, đám mây - đám (khói, bụi) =a cloud of dust+ đám bụi - đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...) =a cloud of horsemen+ đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa) =a cloud of flies+ đàn ruồi (đang bay) - (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh =cloud of war+ bóng đen chiến tranh =a cloud of grief+ bóng mây buồn; vẻ buồn phiền - vết vẩn đục (trong hòn ngọc...) - (số nhiều) trời, bầu trời =to sail up into the clouds+ bay lên trời !to be under a cloud - lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế - (từ lóng) bị tu tội !cloud on one's brow - vẻ buồn hiện lên nét mặt !to drop from the clouds - rơi từ trên máy bay xuống !every cloud has a silver lining - (xem) silver !to have one's head in the clouds; to be in the clouds - lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây * ngoại động từ - mây che, che phủ; làm tối sầm =the sun was clouded+ mặt trời bị mây che - (nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn =a clouded countenance+ vẻ mặt phiền muộn - làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to cloud someone's happiness+ làm vẩn đục hạnh phúc của ai * nội động từ (up, over) - bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =sky clouds over+ bầu trời bị mây che phủ =brow clouds over+ vầng trán sầm lại, mặt sầm lại
Probably related with:
English Vietnamese
cloud anh cloud ; anh ; che phủ ; cloud ạ ; clound ; cái rủi ; cụm mây ; humm ; marlene ; mây ; mây được ; mây ấy ; ngại ; nhưng ; quầng ; thì áng mây ; toán đám mấy ; trong cái rủi ; trụ mây ; tăm tối ; vân ; yun ; áng mây ; điện toán đám mây ; đám mây che ngang ; đám mây kéo đến ; đám mây ; đám mấy ;
cloud anh cloud ; che phủ ; cloud ạ ; clound ; cái rủi ; cụm mây ; humm ; marlene ; mây ; mây được ; mây ấy ; ngại ; nhưng ; nơi ; quầng ; toán đám mấy ; trong cái rủi ; trụ mây ; tăm tối ; vân ; yun ; điện toán đám mây ; đám mây che ngang ; đám mây kéo đến ; đám mây ; đám mấy ;
May be synonymous with:
English English
cloud; swarm a group of many things in the air or on the ground
cloud; overcast make overcast or cloudy
cloud; becloud; befog; fog; haze over; mist; obnubilate; obscure make less visible or unclear
cloud; corrupt; defile; sully; taint place under suspicion or cast doubt upon
cloud; dapple; mottle colour with streaks or blotches of different shades
May related with:
English Vietnamese
cloud-burst * danh từ - cơn mưa to bất thần
cloud-capped * tính từ - phủ mây, có mây che phủ =cloud-capped mountain+ núi có mây che phủ
cloud-castle * danh từ - giấc mơ hão huyền
cloud-cuckoo-land -castle) /'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) /'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world) /'klaudwə:ld/ * danh từ - cõi mộng, xứ mơ
cloud-cuckoo-town -castle) /'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) /'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world) /'klaudwə:ld/ * danh từ - cõi mộng, xứ mơ
cloud-drift * danh từ - đám mây trôi
cloud-kissing * tính từ - chạm mây, cao tít tầng mây
cloud-land -castle) /'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) /'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world) /'klaudwə:ld/ * danh từ - cõi mộng, xứ mơ
cloud-world -castle) /'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) /'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world) /'klaudwə:ld/ * danh từ - cõi mộng, xứ mơ
rain-cloud * danh từ - mây mưa
sand-cloud * danh từ - đám cát bốc lên, mây cát
storm-cloud * danh từ - mây mưa dày đặc - (nghĩa bóng) tình hình báo hiệu biến động
war-cloud * danh từ - mây đen chiến tranh; không khí bùng nổ chiến tranh
cloud clutter - (Tech) sóng dội tạp do mây
cloud pulse - (Tech) xung mây
cloud chamber * danh từ - thiết bị chứa hơi nước mà trong đó, hạt tích điện và tia X lẫn tia gamma được nhận dạng nhờ giọt hơi nước ngưng đọng
cloud-bank * danh từ - đám mây cuồn cuộn
cloud-nine * danh từ - (thông tục) cảm giác cực kỳ khoái trá = She was on cloud-nine after her victory+Cô ta cực kỳ hoan hỷ sau thắng lợi
cloud-travel * danh từ - đường mây
fall-cloud * danh từ - tầng mây thấp
night-cloud * danh từ - mây tầng
shower-cloud * danh từ - đám mây đem mưa rào đến
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Clouds