RAIN CLOUDS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
RAIN CLOUDS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [rein klaʊdz]rain clouds [rein klaʊdz] mây mưarain clouds
Ví dụ về việc sử dụng Rain clouds trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Rain clouds trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - nubes de lluvia
- Người pháp - nuages de pluie
- Người đan mạch - regnskyer
- Tiếng đức - regenwolken
- Thụy điển - regnmoln
- Hà lan - regenwolken
- Tiếng nhật - 雨雲
- Tiếng do thái - ענני גשם
- Người hy lạp - σύννεφα βροχής
- Người hungary - esőfelhők
- Người ăn chay trường - дъждовните облаци
- Tiếng rumani - norii de ploaie
- Thổ nhĩ kỳ - yağmur bulutları
- Người ý - nuvole di pioggia
- Tiếng croatia - kišni oblaci
- Tiếng indonesia - awan hujan
- Séc - dešťové mraky
- Na uy - regnskyer
- Tiếng slovenian - deževni oblaki
- Người serbian - kišni oblaci
- Tiếng slovak - dažďové mraky
- Tiếng hindi - बारिश के बादलों
- Đánh bóng - chmury deszczowe
- Bồ đào nha - nuvens de chuva
- Tiếng nga - дождевые облака
Từng chữ dịch
rainđộng từmưaraindanh từraincloudsdanh từmâycloudscloudsđám mâycloudđám mâyđiện toán đám mâyclouddanh từcloud rain canrain coatTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt rain clouds English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Clouds
-
Clouds In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của "cloud" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
CLOUD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Cloud – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Clouds - Clouds Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ : Cloud | Vietnamese Translation
-
Cloud Là Gì? Cloud đã Thay đổi Hệ Thống Công Nghệ Thông Tin Như ...
-
Loi Bai Hat Clouds, Bread - Lời Dịch, Lời Bài Hát
-
Dịch Vụ Cloud Services Uy Tín Và đảm Bảo Nhất
-
Bizfly Cloud - Cung Cấp Dịch Vụ điện Toán đám Mây Tốt Nhất Tại Việt ...
-
Dịch Vụ T-VAN IKeToan Cloud | TS24 Corp
-
Dịch Vụ Smart Cloud - VNPT