Nghĩa Của Từ Coast - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /koust/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bờ biển
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ( Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp)

    Động từ

    Đi men bờ biển (tàu bè)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết)
    Thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    bờ biển địa lý

    Ô tô

    chạy theo quán tính

    Vật lý

    lao (theo) đà
    lao theo đà

    Xây dựng

    đi ven biển
    đi ven bờ

    Kỹ thuật chung

    bờ
    bờ biển
    coast dune đụn cát bờ biển coast earth station-CES đài trái đất dọc bờ biển coast line hình dáng bờ biển coast protection sự bảo vệ bờ biển coast protection dam đê bảo vệ bờ biển coast road đường bờ biển coast station đài trên bờ biển coast-protection dam đập bảo vệ bờ (biển) indentation of the coast line sự lồi lõm của bờ biển radar coast image ảnh rađa bờ biển sea coast harbour cảng bờ biển sea-coast dike đê (bờ) biển
    khả năng ghi nhớ

    Giải thích EN: A memory feature on a radar having the ability to make the range and angle systems move in the same direction and speed as they did when following an original target.

    Giải thích VN: Một đặc tính bộ nhớ của rađa có khả năng làm cho các hệ góc và hàng chuyển động theo cùng một hướng và vận tốc như khi theo một mục tiêu ban đầu.

    Kinh tế

    bờ biển
    coast-to-coast freight service dịch vụ chở hàng từ bờ biển đến bờ biển East Coast Bờ biển phía Đông East Coast Bờ biển phía Đông (thường để chỉ nước Mỹ) East Coast of Africa Bờ biển Đông Châu phi East Coast of North America Bờ biển Đông Bắc Mỹ East Coast of South America Bờ biển Đông Nam Mỹ North Atlantic coast ports các cảng bờ biển bắc đại tây dương US west coast ports các cảng ở bờ biển tây của Mỹ West coast Bờ biển Tây (nước Mỹ) West coast of Africa Bờ biển Tây Châu Phi West coast of North America Bờ biển Tây Bắc Mỹ West coast of South America Bờ biển Tây Nam Mỹ
    đi dọc bờ biển
    tảng thịt bò

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bank , beach , coastline , littoral , margin , seaboard , seacoast , seashore , seaside , shore , shoreline , strand , corniche
    verb
    cruise , drift , float , freewheel , get by * , ride on current , sail , skate , slide , smooth along , taxi , bank , beach , border , glide , land , littoral , seaboard , seashore , seaside , shore , skirt , sled , strand Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Coast »

    tác giả

    Admin, Ciaomei, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Coast Nghĩa Là Gì