3 ngày trước · coast ý nghĩa, định nghĩa, coast là gì: 1. the land next to or close to the sea: 2. from one side of the country to the other: 3. in… Coastal · Coast to coast · The East Coast · The West Coast
Xem chi tiết »
coast definition: 1. the land next to or close to the sea: 2. from one side of the country to the other: 3. in…. Learn more.
Xem chi tiết »
Danh từ · Bờ biển · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ( Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết) · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp) ...
Xem chi tiết »
The strategy is a federal government program implemented to rebuild national navy and coast guard fleets. English Cách sử dụng "sea coast" trong một câu.
Xem chi tiết »
the shore of a sea or ocean; seashore, seacoast, sea-coast · a slope down which sleds may coast. when it snowed they made a coast on the golf course · the area ...
Xem chi tiết »
'coast' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... English, Vietnamese. coast. * danh từ - bờ biển - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt ...
Xem chi tiết »
coast /koust/* danh từ- bờ biển- (từ Mỹ tiếng Anh là gì? nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết) tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
coast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coast.
Xem chi tiết »
coast /koust/ nghĩa là: bờ biển, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-đa) đường lao (của xe... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ coast, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự lao dốc; thả dốc (mô tô, xe đạp). Động từSửa đổi. coast /ˈkoʊst/. Đi men bờ biển (tàu bè) ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ coast trong Từ điển Tiếng Anh noun 1the part of the land near the sea; the edge of the land. the west coast of Africa synonyms: seaboard ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ coast trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến coast . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của coast. ... Nghĩa là gì: coast coast /koust/. danh từ ... English Vocalbulary. Trái nghĩa của coarsened ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "ON THE COAST" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ON THE COAST" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ ...
Xem chi tiết »
To sail or move along the coast or border of. [Middle English coste, from Old French, from Latin costa, side.] coastʹal (kōʹstəl) adjective. Đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Coast Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề coast nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu