Nghĩa Của Từ Cộng Dồn - Từ điển Việt - Anh
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
accrual
accumulate
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/C%E1%BB%99ng_d%E1%BB%93n »Từ điển: Kinh tế
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cộng Dồn Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "cộng Dồn" - Là Gì?
-
Cộng Dồn Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Cộng Dồn In English - Glosbe Dictionary
-
SẼ ĐƯỢC CỘNG DỒN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Accumulate Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
"cộng Dồn Giá" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"không Cộng Dồn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
DỒN LẠI TÍCH LŨY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Accumulating Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Accumulate Là Gì, Nghĩa Của Từ Accumulate | Từ điển Anh - Việt
-
Dồn Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
[PDF] Quy Trình Nhập Tịch Để Trở Thành Công Dân Hoa Kỳ - USCIS
-
Cam Kết Của California Về Công Bằng Sức Khỏe - COVID-.gov