Nghĩa Của Từ : Consequences | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: consequences Probably related with:
English Vietnamese
consequences chuỗi ; chịu những hậu quả ; các hệ quả ; của nó nữa ; dẫn đến những hậu quả ; gánh chịu hậu quả từ viêc ; gánh chịu hậu quả từ viêc đó ; gây hậu quả nghiêm ; gây ra những hậu quả ; hâ ; hưởng ; hậu họa ; hậu quả không tốt ; hậu quả không tốt đó ; hậu quả nào ; hậu quả xảy ra ; hậu quả xấu cho ; hậu quả xấu ; hậu quả ; hậu quả đó ; hệ quả ; hệ quả đến ; kết quả ; lại hậu quả ; lại những hậu quả ; ng hâ ; những hậu quả của nó ; những hậu quả ; những hệ quả ; những kết quả ; phạt ; quả là ; quả xảy ra ; quả ; ra hậu quả ; ra kết quả ; rối gì ; rối ; trả giá ; trả giá đắt ; trọng ; vài hậu quả ; ý ; đến những ;
consequences chuỗi ; chịu những hậu quả ; các hệ quả ; của nó nữa ; dù ; dẫn đến những hậu quả ; gây hậu quả nghiêm ; gây ra những hậu quả ; hâ ; hưởng ; hậu họa ; hậu quả không tốt ; hậu quả không tốt đó ; hậu quả nào ; hậu quả xảy ra ; hậu quả xấu cho ; hậu quả xấu ; hậu quả ; hậu quả đó ; hệ quả ; hệ quả đến ; kết quả ; lại hậu quả ; lại những hậu quả ; ng hâ ; những hậu quả của nó ; những hậu quả ; những hệ quả ; những kết quả ; phạt ; quả là ; quả xảy ra ; quả ; ra hậu quả ; ra kết quả ; rối gì ; rối ; trách ; trả giá ; trả giá đắt ; trọng ; vài hậu quả ; xã ; ý ; đến những ;
May related with:
English Vietnamese
consequence * danh từ - hậu quả, kết quả =to take the consequence of something+ chịu hậu quả của việc gì =in consequence of+ do kết quả của - (toán học) hệ quả - tầm quan trọng, tính trọng đại =it's of no consequence+ cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn đề =a person of consequence+ người tai mắt, người có vai vế, người có địa vị cao !by way of consequences; in consequences - vì thế, vậy thì, như vậy thì
consequent * tính từ - do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của =the confusion consequent upon the earthquake+ sự hỗn loạn do động đất gây nên - hợp lý, lôgíc * danh từ - hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên - (toán học) dố thứ hai trong tỷ lệ - (ngôn ngữ học) mệnh đề kết quả
consequently * phó từ - do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Gánh Chịu Hậu Quả Tiếng Anh Là Gì