Nghĩa Của Từ Cook - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/kʊk/
Thông dụng
Danh từ
Người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi
too many cooks spoil the broth too many cooks spoil the soup (tục ngữ) lắm thầy thối maNgoại động từ
Nấu, nấu chín
(thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...)
to cook an election gian lận trong cuộc bầu cử to cook the books gian lận sổ sáchLàm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy...)
to be cooked bị kiệt sứcNội động từ
Chín, nấu nhừ
these potatoes do not cook well khoai tây này khó nấu nhừ to cook off nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...) to cook up bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)Dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu)
to cook somebody's goose (từ lóng) chắc chắn rằng ai sẽ thất bạiHình thái từ
- V_ed. Cooked
- V_ing. cooking
Chuyên ngành
Kinh tế
nấu
người nấu
sự nấu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
baker , chef , hash slinger , mess sergeant , servant , sous chef , chef (chief cook) , chef de cuisine , cuisinier , culinarianverb
bake , barbecue , blanch , boil , braise , brew , broil , brown , burn , coddle , curry , decoct , deep fry , devil , doctor * , escallop , fix , french fry , fricassee , fry , griddle , grill , heat , imbue , melt , microwave , mull , nuke * , panfry , parboil , parch , percolate , poach , pressure-cook , reduce , roast , ruin * , saut Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Cook »Từ điển: Thông dụng | Kinh tế
tác giả
ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Nothingtolose, Luong Nguy Hien, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nghĩa Cook Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Cook, Từ Cook Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
COOK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Cook Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"cook" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cook Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cook Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Cook - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cook Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cook' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cook Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cook Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Phép Tịnh Tiến Cook Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Cook Là Gì ? Lợi Ích Và Những Lưu Ý Khi Sử Dụng
-
Ý Nghĩa Và Nguồn Gốc Của COOK - EFERRIT.COM