Nghĩa Của Từ Coordinates - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
hệ thống tọa độ
Kỹ thuật chung
hệ tọa độ
tọa độ
trục tọa độ
axes of coordinates hệ trục tọa độ origin of the coordinates axis gốc trục tọa độ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Coordinates »Từ điển: Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Góc Tọa độ Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh Gốc Tọa độ - Là Gì
-
"gốc Trục Tọa độ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"điểm Gốc Tọa độ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tọa độ Tiếng Anh Là Gì
-
GÓC TỌA ĐỘ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tọa độ Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Từ Điển Việt Anh "Gốc Tọa Độ Tiếng Anh Là Gì
-
"Toạ Độ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Gốc Tọa Độ Là Gì
-
Gốc Tọa Độ Là Gì ? Nghĩa Của Từ Gốc Tọa Độ Trong Tiếng Anh
-
Mặt Phẳng Tọa độ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hệ Tọa độ – Wikipedia Tiếng Việt
-
QE định Nghĩa: Góc Tọa độ Vị - Quadrant Elevation
-
Góc Toạ độ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số