QE định Nghĩa: Góc Tọa độ Vị - Quadrant Elevation
Có thể bạn quan tâm
↓ Chuyển đến nội dung chính
Trang chủ › 2 chữ cái › QE › Góc tọa độ vị QE: Góc tọa độ vị QE có nghĩa là gì? Góc tọa độ vị là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. QE có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
Trang chủ › 2 chữ cái › QE › Góc tọa độ vị QE: Góc tọa độ vị QE có nghĩa là gì? Góc tọa độ vị là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. QE có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn. QE là viết tắt của Góc tọa độ vị
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về QE trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa QE cho bạn bè của bạn qua email.
-
Trích dẫn "QE - Quadrant Elevation" với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn "QE - Quadrant Elevation" với tư cách là Người quản lý trang web
Ý nghĩa khác của QE
Như đã đề cập ở trên, QE có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: Quadrant Elevation
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của QE cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của QE trong các ngôn ngữ khác của 42.
QE định nghĩa:
- Góc tọa độ vị
- Tumble EDT
- Lượng tử hiệu quả
- Đánh giá chất lượng
- Chất lượng kỹ thuật
- Nới lỏng định lượng
- Kiểm tra hàng quý
- Chất lượng & hiệu quả Foundation, Inc
- Chuyên gia chất lượng
- Đủ điều kiện kiểm tra
- Đủ điều kiện thực thể
- Nâng cao chất lượng
- Phép cầu phương vị
- Nhanh chóng, thoát
- Giám định trình độ chuyên môn
‹ Giao tiếp với
Không quân Hoàng gia Australia ›
QE là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, QE là viết tắt của Quadrant Elevation. Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, QE là viết tắt của Góc tọa độ vị. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.-
QE => Góc tọa độ vị
-
QE => Quadrant Elevation
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- USA
- UK
- NASA
- FBI
- CIA
- UN
- EU
- ATM
- SMS
- HTML
- URL
- CEO
- CFO
- AI
- HR
- IT
- DIY
- GPS
- KPI
- FAQ
- VIP
- JPEG
- ASAP
- TBD
- B2B
- B2C
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Góc Tọa độ Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh Gốc Tọa độ - Là Gì
-
"gốc Trục Tọa độ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"điểm Gốc Tọa độ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tọa độ Tiếng Anh Là Gì
-
GÓC TỌA ĐỘ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tọa độ Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Từ Điển Việt Anh "Gốc Tọa Độ Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Coordinates - Từ điển Anh - Việt
-
"Toạ Độ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Gốc Tọa Độ Là Gì
-
Gốc Tọa Độ Là Gì ? Nghĩa Của Từ Gốc Tọa Độ Trong Tiếng Anh
-
Mặt Phẳng Tọa độ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hệ Tọa độ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Góc Toạ độ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số





